1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,048,071
|
1,811,657
|
2,464,864
|
2,906,000
|
2,112,845
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
402
|
769
|
1,248
|
657
|
11
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,047,669
|
1,810,888
|
2,463,616
|
2,905,343
|
2,112,835
|
4. Giá vốn hàng bán
|
920,608
|
1,651,309
|
2,208,130
|
2,513,860
|
1,941,756
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
127,062
|
159,579
|
255,486
|
391,483
|
171,079
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,180
|
2,236
|
90,113
|
66,828
|
6,948
|
7. Chi phí tài chính
|
31,133
|
56,274
|
74,674
|
170,082
|
169,544
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
22,807
|
55,314
|
108,625
|
78,147
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-216
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30,874
|
31,020
|
88,658
|
190,576
|
45,343
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,845
|
20,098
|
33,154
|
68,020
|
40,818
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51,391
|
54,423
|
149,113
|
29,416
|
-77,678
|
12. Thu nhập khác
|
41,903
|
1,832
|
642
|
1,223
|
2,828
|
13. Chi phí khác
|
42,927
|
2,796
|
2,992
|
4,202
|
12,418
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,024
|
-964
|
-2,350
|
-2,979
|
-9,590
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,367
|
50,458
|
146,763
|
26,437
|
-87,268
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
493
|
1,363
|
2,455
|
1,887
|
2,889
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
32
|
75
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
493
|
1,363
|
2,455
|
1,919
|
2,964
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49,874
|
49,095
|
144,307
|
24,518
|
-90,233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
13,305
|
4,063
|
-9,769
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49,874
|
49,095
|
131,003
|
20,455
|
-80,463
|