単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 638,854 575,455 443,579 495,213 384,519
Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0 0 18
Doanh thu thuần 638,854 575,444 443,579 495,213 384,501
Giá vốn hàng bán 554,473 560,862 407,129 466,022 371,809
Lợi nhuận gộp 84,381 14,582 36,450 29,190 12,692
Doanh thu hoạt động tài chính 1,483 2,544 1,189 1,733 589
Chi phí tài chính 31,416 106,076 15,909 15,957 13,197
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,546 23,249 15,075 14,689 11,585
Chi phí bán hàng 25,111 10,504 5,959 3,770 4,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,872 10,731 6,866 5,348 4,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,324 -110,186 8,904 5,849 -8,922
Thu nhập khác 10 0 2,818 0 1
Chi phí khác 272 414 3,411 8,321 1,838
Lợi nhuận khác -263 -414 -592 -8,321 -1,836
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -142 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,061 -110,600 8,312 -2,472 -10,758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,520 1,166 902 1,222 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,520 1,166 902 1,222 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,542 -111,766 7,410 -3,694 -10,758
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,139 -17,127 -97 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,403 -94,639 7,506 -3,694 -10,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)