TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
516,118
|
441,867
|
629,335
|
631,103
|
890,677
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,343
|
39,579
|
47,909
|
33,058
|
99,571
|
1. Tiền
|
21,343
|
39,579
|
32,293
|
17,058
|
25,571
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
15,616
|
16,000
|
74,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146,197
|
146,879
|
152,034
|
366,122
|
493,379
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142,898
|
135,491
|
139,705
|
367,869
|
360,066
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,649
|
12,576
|
14,881
|
5,270
|
2,763
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
137,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,875
|
6,144
|
4,779
|
4,023
|
4,591
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,225
|
-7,332
|
-7,332
|
-11,041
|
-11,041
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
336,839
|
253,667
|
407,983
|
228,530
|
296,537
|
1. Hàng tồn kho
|
340,657
|
257,804
|
411,115
|
230,978
|
299,053
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,818
|
-4,137
|
-3,132
|
-2,448
|
-2,516
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,739
|
1,742
|
21,409
|
3,393
|
1,191
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
575
|
1,702
|
4,234
|
2,935
|
1,181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,032
|
0
|
17,155
|
443
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
132
|
40
|
20
|
14
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
711,014
|
711,080
|
710,162
|
715,737
|
713,160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,263
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,263
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6,515
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,249
|
42,597
|
45,004
|
52,201
|
50,133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,135
|
28,956
|
28,533
|
36,336
|
34,867
|
- Nguyên giá
|
663,855
|
667,135
|
669,684
|
679,751
|
680,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-635,720
|
-638,179
|
-641,151
|
-643,415
|
-645,325
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,696
|
10,226
|
13,058
|
12,455
|
11,859
|
- Nguyên giá
|
13,917
|
13,917
|
16,850
|
16,850
|
16,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,221
|
-3,691
|
-3,792
|
-4,395
|
-4,992
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,418
|
3,415
|
3,412
|
3,409
|
3,406
|
- Nguyên giá
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198
|
-201
|
-204
|
-206
|
-209
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,849
|
5,140
|
2,303
|
2,059
|
2,612
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,849
|
5,140
|
2,303
|
2,059
|
2,612
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
510,420
|
510,535
|
510,535
|
510,535
|
510,535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,024
|
-2,909
|
-2,909
|
-2,909
|
-2,909
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
147,233
|
146,293
|
145,806
|
144,427
|
143,366
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
147,233
|
146,293
|
145,806
|
144,427
|
143,366
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,227,132
|
1,152,947
|
1,339,496
|
1,346,840
|
1,603,837
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
783,748
|
728,788
|
909,256
|
903,490
|
1,157,140
|
I. Nợ ngắn hạn
|
499,373
|
445,055
|
626,208
|
621,088
|
875,385
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
222,243
|
194,185
|
199,978
|
338,394
|
342,396
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87,079
|
90,315
|
111,436
|
93,546
|
156,737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
85,051
|
19,424
|
40,558
|
73,415
|
278,679
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,065
|
6,584
|
7,887
|
1,593
|
4,578
|
6. Phải trả người lao động
|
22,086
|
28,006
|
29,322
|
24,944
|
16,890
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,573
|
1,986
|
3,348
|
782
|
2,589
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11
|
12
|
21
|
30
|
11
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
72,808
|
98,545
|
228,760
|
83,886
|
70,320
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
914
|
855
|
888
|
771
|
547
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,544
|
5,143
|
4,008
|
3,728
|
2,637
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
284,374
|
283,732
|
283,048
|
282,402
|
281,755
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
134,640
|
133,998
|
133,314
|
132,667
|
132,021
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6,234
|
6,234
|
6,234
|
6,234
|
6,234
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443,384
|
424,159
|
430,240
|
443,350
|
446,697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443,384
|
424,159
|
430,240
|
443,350
|
446,697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99,692
|
108,015
|
108,015
|
108,015
|
108,015
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,059
|
35,510
|
41,592
|
54,701
|
58,049
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
59,007
|
25,301
|
25,301
|
25,301
|
54,701
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,052
|
10,210
|
16,292
|
29,401
|
3,348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,227,132
|
1,152,947
|
1,339,496
|
1,346,840
|
1,603,837
|