単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,070 283,211 241,805 500,408 181,606
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,361 7,600 9,775 12,008 6,751
Doanh thu thuần 201,709 275,611 232,031 488,400 174,855
Giá vốn hàng bán 170,327 238,330 190,846 432,947 144,691
Lợi nhuận gộp 31,382 37,281 41,184 55,453 30,164
Doanh thu hoạt động tài chính 425 320 346 560 315
Chi phí tài chính 5,291 5,247 5,150 5,263 5,321
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,459 4,228 3,687 3,636 4,044
Chi phí bán hàng 7,284 8,115 9,261 9,013 6,845
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,049 16,188 18,876 24,554 14,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,183 8,051 8,243 17,182 4,210
Thu nhập khác 1,350 42 31 4
Chi phí khác 12 0 7 12 0
Lợi nhuận khác 1,338 42 23 -8 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,522 8,094 8,266 17,174 4,209
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,470 1,936 2,184 4,065 862
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,470 1,936 2,184 4,065 862
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,052 6,158 6,082 13,109 3,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,052 6,158 6,082 13,109 3,348
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)