TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
22,290,867
|
29,040,031
|
46,539,595
|
48,731,915
|
65,755,289
|
I. Tài sản tài chính
|
22,255,950
|
28,888,813
|
46,464,266
|
48,621,880
|
65,659,270
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,040,783
|
363,252
|
1,114,235
|
1,417,807
|
493,906
|
1.1. Tiền
|
260,632
|
231,971
|
474,198
|
907,210
|
478,598
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
780,151
|
131,281
|
640,037
|
510,598
|
15,307
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
4,315,245
|
13,252,454
|
12,023,092
|
30,493,056
|
44,072,153
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
10,721,931
|
5,591,645
|
7,834,160
|
3,507,502
|
4,972,971
|
4. Các khoản cho vay
|
5,359,342
|
9,226,158
|
23,697,887
|
11,057,163
|
15,134,065
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
760,042
|
185,677
|
271,580
|
381,708
|
415,754
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-41,168
|
-48,241
|
-62,329
|
-37,252
|
-32,695
|
7. Các khoản phải thu
|
350,543
|
386,398
|
527,730
|
415,955
|
589,752
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
330,069
|
304,395
|
521,354
|
269,534
|
267,998
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
20,474
|
82,002
|
6,376
|
146,421
|
321,754
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
20,474
|
82,002
|
6,376
|
146,421
|
321,754
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
43,254
|
28,546
|
34,796
|
19,991
|
20,703
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
14,252
|
204,302
|
1,265,782
|
1,597,821
|
224,533
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-308,274
|
-301,377
|
-242,667
|
-231,871
|
-231,871
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
34,917
|
151,219
|
75,329
|
110,035
|
96,019
|
1. Tạm ứng
|
8,518
|
9,486
|
11,990
|
28,117
|
18,625
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,266
|
757
|
3,315
|
4,458
|
1,451
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,490
|
26,367
|
53,559
|
74,314
|
63,305
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
967
|
2,091
|
3,833
|
365
|
245
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,675
|
112,517
|
2,633
|
2,780
|
12,393
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,753,248
|
6,729,497
|
4,253,461
|
3,494,468
|
3,486,038
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
4,238,856
|
6,249,811
|
3,689,345
|
2,773,073
|
2,821,239
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
6,249,811
|
|
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
4,238,856
|
0
|
3,689,345
|
2,773,073
|
2,821,239
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,444,541
|
0
|
3,086,856
|
2,156,468
|
2,171,559
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
794,315
|
0
|
602,489
|
616,605
|
649,680
|
II. Tài sản cố định
|
147,013
|
148,288
|
188,965
|
281,931
|
269,477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,561
|
98,436
|
135,989
|
181,651
|
172,385
|
- Nguyên giá
|
205,909
|
228,180
|
296,701
|
365,211
|
408,961
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,348
|
-129,744
|
-160,711
|
-183,560
|
-236,575
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50,452
|
49,853
|
52,976
|
100,280
|
97,091
|
- Nguyên giá
|
128,490
|
139,401
|
161,433
|
237,335
|
254,746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,038
|
-89,548
|
-108,457
|
-137,055
|
-157,655
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
205,777
|
196,768
|
233,184
|
265,113
|
235,720
|
- Nguyên giá
|
278,276
|
277,373
|
320,665
|
365,497
|
334,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,500
|
-80,605
|
-87,481
|
-100,384
|
-98,502
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,450
|
43,076
|
34,927
|
25,900
|
32,113
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
132,153
|
91,554
|
107,039
|
148,451
|
127,490
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
28,140
|
17,468
|
32,587
|
33,857
|
34,049
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,088
|
25,669
|
24,502
|
53,000
|
30,192
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31,924
|
13,417
|
14,951
|
22,684
|
19,049
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
18,909
|
24,201
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,044,115
|
35,769,528
|
50,793,057
|
52,226,383
|
69,241,327
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
17,643,055
|
25,896,731
|
36,572,974
|
29,842,501
|
46,000,435
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
16,409,541
|
25,823,379
|
36,479,185
|
29,788,711
|
45,939,117
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
15,550,226
|
23,351,486
|
31,120,908
|
27,892,290
|
43,168,931
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
15,550,226
|
23,351,486
|
31,120,908
|
27,892,290
|
43,168,931
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
1,146,531
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
30,255
|
217,447
|
180,056
|
49,172
|
141,432
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,032
|
31,321
|
22,250
|
319,361
|
862,312
|
9. Người mua trả tiền trước
|
5,122
|
3,702
|
6,201
|
4,822
|
23,583
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,461
|
112,846
|
352,628
|
114,963
|
359,826
|
11. Phải trả người lao động
|
27,172
|
27,144
|
138,381
|
113,560
|
108,456
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
399
|
7
|
303
|
801
|
1,042
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
98,991
|
80,266
|
97,741
|
58,306
|
67,826
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
335
|
82
|
1,525
|
129
|
643
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,231
|
1,509
|
1,215
|
336
|
446
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
343,357
|
622,410
|
4,312,036
|
913,074
|
902,843
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
262,960
|
228,628
|
245,941
|
321,897
|
301,776
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,233,515
|
73,352
|
93,789
|
53,790
|
61,318
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
1,105,938
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
51,187
|
52,987
|
52,787
|
52,587
|
52,387
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
76,389
|
20,365
|
41,002
|
1,203
|
8,931
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,401,060
|
9,872,797
|
14,220,083
|
22,383,882
|
23,240,892
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,401,060
|
9,872,797
|
14,220,083
|
22,383,882
|
23,240,892
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,224,760
|
6,138,044
|
10,642,685
|
18,191,407
|
18,291,395
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5,100,637
|
6,029,456
|
9,847,500
|
14,911,301
|
15,011,301
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
5,100,637
|
6,029,456
|
9,847,500
|
14,911,301
|
15,011,301
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,471
|
29,471
|
817,169
|
3,299,220
|
3,299,208
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
113,779
|
113,779
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,126
|
-34,662
|
-21,984
|
-19,115
|
-19,115
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
259,495
|
-4,722
|
-3,793
|
-6,286
|
-3,793
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
40,382
|
39,377
|
33,624
|
44,775
|
55,243
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
477,304
|
522,187
|
61,252
|
61,252
|
61,252
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
392,796
|
437,680
|
495,932
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,941,467
|
2,676,816
|
2,927,813
|
3,953,892
|
4,696,262
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
3,194,601
|
2,660,148
|
2,798,809
|
4,080,124
|
4,764,973
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-253,134
|
16,668
|
129,004
|
-126,232
|
-68,711
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
64,855
|
63,415
|
62,569
|
138,842
|
140,533
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
27,044,115
|
35,769,528
|
50,793,057
|
52,226,383
|
69,241,327
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|