1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.175
|
-13.175
|
290
|
10.918
|
14.257
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.175
|
-13.175
|
290
|
10.918
|
14.257
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.969
|
-13.829
|
0
|
10.340
|
13.442
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.206
|
654
|
290
|
578
|
815
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
945
|
2.839
|
1.169
|
1.432
|
23.710
|
7. Chi phí tài chính
|
84
|
-84
|
0
|
0
|
21.495
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84
|
-84
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
116
|
-116
|
0
|
20
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
723
|
268
|
838
|
626
|
653
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.227
|
3.425
|
622
|
1.364
|
2.377
|
12. Thu nhập khác
|
|
9
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
1.428
|
12
|
6
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-1.419
|
-12
|
-6
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.227
|
2.006
|
610
|
1.359
|
2.377
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
270
|
666
|
122
|
274
|
1.638
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
270
|
666
|
122
|
274
|
1.638
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
957
|
1.340
|
488
|
1.084
|
739
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
346
|
-223
|
7
|
29
|
-291
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
611
|
1.563
|
481
|
1.056
|
1.030
|