1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
270.175
|
330.491
|
436.478
|
340.366
|
258.765
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
125
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
270.175
|
330.366
|
436.478
|
340.366
|
258.765
|
4. Giá vốn hàng bán
|
245.198
|
302.883
|
394.762
|
312.646
|
276.689
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.977
|
27.483
|
41.716
|
27.721
|
-17.924
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
796
|
1.381
|
4.390
|
3.030
|
905
|
7. Chi phí tài chính
|
10.728
|
14.510
|
20.753
|
19.812
|
14.077
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.461
|
13.780
|
18.022
|
16.819
|
13.719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.940
|
2.485
|
5.459
|
2.648
|
144
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.495
|
4.077
|
5.220
|
5.112
|
5.251
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.609
|
7.792
|
14.674
|
3.178
|
-36.491
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
86
|
0
|
60
|
13. Chi phí khác
|
22
|
1.689
|
36
|
5.109
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22
|
-1.689
|
50
|
-5.109
|
42
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.587
|
6.103
|
14.724
|
-1.931
|
-36.449
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.105
|
1.350
|
3.000
|
425
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.105
|
1.350
|
3.000
|
425
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.482
|
4.753
|
11.724
|
-2.356
|
-36.449
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.482
|
4.753
|
11.724
|
-2.356
|
-36.449
|