DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.78 | 3.58 | 1.19 | -1.02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.22 | 3.30 | 1.69 | -1.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.47 | 0.46 | 0.40 | 0.34 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.43 | 2.34 | 1.75 | 2.03 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,159.64 | 3,484.22 | 3,043.54 | 2,879.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.24 | 10.27 | -12.65 | -5.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.96 | 14.86 | 11.76 | 16.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.39 | 8.74 | 9.54 | 8.46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.02 | 52.18 | 26.66 | -7.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.62 | 72.24 | 66.30 | 252.72 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 458.54 | 295.57 | 387.36 | 460.39 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 139.66 | 204.49 | 226.88 | 256.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 141.11 | 129.06 | 96.47 | 133.24 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 641.99 | 530.35 | 627.86 | 777.85 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,661.32 | 1,697.14 | 2,083.29 | 1,817.48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.43 | 1.50 | 1.66 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.12 | 0.95 | 1.09 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.32 | 0.31 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.53 | 1.43 | 0.95 | 1.24 |