DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,71 | 23,48 | 27,28 | 26,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,68 | 4,53 | 4,86 | 4,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,71 | 2,59 | 2,77 | 2,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,00 | 2,03 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.858,25 | 1.751,75 | 2.118,13 | 2.121,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,21 | -5,73 | 20,92 | 0,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,19 | 17,80 | 16,59 | 18,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,15 | 5,85 | 6,25 | 6,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,21 | 95,80 | 96,69 | 96,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,73 | 80,75 | 80,44 | 79,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,39 | 31,29 | 3,26 | 47,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,35 | 76,67 | 102,04 | 75,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,63 | 28,45 | 26,77 | 50,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,35 | 115,02 | 112,88 | 126,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 175,60 | 213,28 | 267,61 | 240,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,63 | 1,69 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,71 | 0,37 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,14 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,00 | 1,03 | 1,24 |