I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
920,549
|
840,093
|
404,729
|
887,144
|
883,237
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-488,640
|
-618,877
|
-465,870
|
-866,030
|
-936,901
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45,214
|
-13,906
|
-17,024
|
-17,039
|
-33,471
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,828
|
-7,502
|
-7,447
|
-13,505
|
-19,915
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,948
|
-3,170
|
-5,036
|
-1,871
|
-28,546
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
262,648
|
626,302
|
120,606
|
396,661
|
347,455
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-480,152
|
-765,635
|
-139,503
|
-480,525
|
-736,473
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
157,414
|
57,305
|
-109,546
|
-95,165
|
-524,614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,945
|
-1,134
|
-251
|
-1,025
|
-2,235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,000
|
220
|
0
|
0
|
222
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,150
|
-65,612
|
-70,076
|
-26,527
|
-33,325
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94,195
|
113,144
|
7,816
|
1,824
|
120,333
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-35,528
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
23,795
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,158
|
5,336
|
1,169
|
1,595
|
23,970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59,258
|
75,749
|
-61,343
|
-24,133
|
73,437
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,779
|
33,648
|
388,973
|
822,047
|
-1,244,668
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-298,644
|
-246,691
|
-229,033
|
-425,783
|
3,042,539
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,502,405
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,834
|
4,253
|
-53,439
|
-41
|
-44,908
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,699
|
-208,790
|
106,502
|
396,223
|
250,557
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
157,973
|
-75,737
|
-64,388
|
276,925
|
-200,619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,739
|
178,778
|
103,039
|
38,653
|
315,643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
66
|
-3
|
2
|
65
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
178,778
|
103,039
|
38,653
|
315,643
|
115,024
|