TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,412,137
|
84,903,568
|
78,482,566
|
82,716,439
|
94,032,458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,868,452
|
13,252,855
|
9,696,669
|
12,267,401
|
12,428,888
|
1. Tiền
|
2,277,801
|
4,042,255
|
5,978,903
|
3,771,595
|
6,475,979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,590,651
|
9,210,600
|
3,717,767
|
8,495,806
|
5,952,909
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,420,904
|
22,848,207
|
19,957,223
|
22,161,904
|
22,271,419
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,830,144
|
14,298,660
|
12,506,104
|
10,702,136
|
12,105,116
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,876,681
|
5,074,907
|
4,016,304
|
5,999,540
|
6,913,271
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,615,042
|
7,165,317
|
6,382,756
|
2,583,940
|
3,486,350
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
202,289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,177,286
|
1,901,822
|
1,944,874
|
1,961,685
|
1,513,844
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,154
|
-42,381
|
-42,124
|
-46,628
|
-46,933
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,306,897
|
32,001,579
|
33,524,023
|
34,504,487
|
42,714,280
|
1. Hàng tồn kho
|
34,594,928
|
32,260,969
|
33,797,441
|
34,628,368
|
42,846,344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-288,031
|
-259,391
|
-273,418
|
-123,880
|
-132,064
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,985,741
|
2,502,267
|
2,798,548
|
3,080,511
|
4,512,755
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
318,146
|
364,994
|
430,167
|
330,835
|
424,766
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,648,453
|
2,045,361
|
2,281,470
|
2,737,971
|
4,074,628
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,141
|
91,912
|
86,910
|
11,704
|
13,361
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89,996,474
|
91,339,754
|
95,024,445
|
105,066,147
|
107,907,768
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
898,980
|
898,909
|
893,054
|
1,880,922
|
1,313,740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
797,286
|
797,215
|
797,361
|
1,785,571
|
1,218,389
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69,945,445
|
68,933,857
|
72,782,298
|
72,014,494
|
71,016,028
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,325,797
|
68,318,900
|
72,210,927
|
71,803,375
|
70,813,366
|
- Nguyên giá
|
99,680,360
|
100,244,351
|
105,727,474
|
106,939,256
|
107,335,995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,354,563
|
-31,925,451
|
-33,516,547
|
-35,135,881
|
-36,522,629
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
619,648
|
614,958
|
571,371
|
211,119
|
202,662
|
- Nguyên giá
|
739,147
|
743,532
|
709,168
|
357,031
|
358,173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,499
|
-128,574
|
-137,796
|
-145,912
|
-155,511
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
620,314
|
611,516
|
602,718
|
593,920
|
585,122
|
- Nguyên giá
|
859,667
|
859,667
|
859,667
|
859,667
|
859,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239,353
|
-248,151
|
-256,949
|
-265,747
|
-274,545
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
700
|
700
|
40,000
|
40,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
700
|
700
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,041,135
|
4,197,586
|
4,162,769
|
4,378,096
|
4,744,644
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,812,194
|
4,015,522
|
3,940,415
|
4,215,008
|
4,558,305
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
228,941
|
182,064
|
222,355
|
163,088
|
186,339
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
84,984
|
81,959
|
78,934
|
75,909
|
72,884
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
175,408,611
|
176,243,322
|
173,507,012
|
187,782,587
|
201,940,226
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,970,636
|
78,383,031
|
73,641,823
|
84,946,167
|
96,315,645
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,898,727
|
68,684,638
|
64,117,126
|
71,513,493
|
79,314,488
|
1. Vay và nợ ngắn
|
50,354,262
|
51,748,268
|
49,237,591
|
54,981,883
|
61,438,296
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,063,008
|
13,109,242
|
10,868,895
|
12,387,496
|
14,701,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
308,804
|
474,991
|
440,273
|
741,734
|
340,777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
305,096
|
603,751
|
810,485
|
945,404
|
487,454
|
6. Phải trả người lao động
|
204,794
|
200,726
|
233,191
|
403,391
|
322,326
|
7. Chi phí phải trả
|
511,846
|
559,342
|
597,038
|
477,102
|
683,864
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
432,723
|
360,954
|
381,199
|
182,971
|
193,408
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,857
|
5,331
|
6,314
|
8,054
|
6,838
|
II. Nợ dài hạn
|
11,071,909
|
9,698,392
|
9,524,697
|
13,432,674
|
17,001,157
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2,324,285
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
59,929
|
60,855
|
23,328
|
13,362
|
14,011
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,304,997
|
8,878,940
|
8,744,590
|
10,399,119
|
16,080,142
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,471
|
30,277
|
30,081
|
30,013
|
29,818
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
64,857
|
71,998
|
73,217
|
55,169
|
58,566
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,437,975
|
97,860,291
|
99,865,188
|
102,836,419
|
105,624,581
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,437,975
|
97,860,291
|
99,865,188
|
102,836,419
|
105,624,581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58,147,857
|
58,147,857
|
58,147,857
|
58,147,857
|
58,147,857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3,211,560
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-26,900
|
-28,467
|
-24,206
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
825,685
|
823,554
|
819,979
|
818,200
|
818,200
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,188,742
|
35,628,766
|
37,637,958
|
40,593,032
|
43,342,850
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,648,931
|
1,588,214
|
1,471,454
|
1,375,477
|
1,094,123
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
91,031
|
77,021
|
72,040
|
65,770
|
104,113
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
175,408,611
|
176,243,322
|
173,507,012
|
187,782,587
|
201,940,226
|