Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,764
|
69,713
|
142,352
|
135,662
|
1,014
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
90,764
|
69,713
|
142,352
|
135,662
|
1,014
|
Giá vốn hàng bán
|
84,325
|
67,022
|
139,932
|
132,247
|
869
|
Lợi nhuận gộp
|
6,439
|
2,691
|
2,419
|
3,416
|
146
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,177
|
62
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,989
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,989
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,401
|
156
|
81
|
132
|
156
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,347
|
495
|
4,770
|
2,252
|
300
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,879
|
2,102
|
-2,431
|
1,032
|
-310
|
Thu nhập khác
|
989
|
0
|
500
|
1,669
|
0
|
Chi phí khác
|
1,285
|
0
|
2,863
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-296
|
0
|
-2,363
|
1,669
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,583
|
2,102
|
-4,794
|
2,701
|
-310
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
414
|
462
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
414
|
462
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,168
|
1,639
|
-4,794
|
2,701
|
-310
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,168
|
1,639
|
-4,794
|
2,701
|
-310
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|