単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242,273 418,390 477,485 833,342 310,729
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 242,273 418,390 477,485 833,342 310,729
Giá vốn hàng bán 207,455 364,747 418,693 663,967 261,653
Lợi nhuận gộp 34,818 53,643 58,793 169,376 49,076
Doanh thu hoạt động tài chính 1,924 2,727 2,187 3,681 2,038
Chi phí tài chính 10,575 12,472 14,424 7,536 12,845
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,574 11,196 14,424 7,422 12,673
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,366 16,065 16,233 78,739 19,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,802 27,833 30,323 86,782 18,618
Thu nhập khác 3,974 1,086 1,182 277 409
Chi phí khác 53 907 1,325 1,708 424
Lợi nhuận khác 3,921 179 -143 -1,431 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,723 28,012 30,180 85,351 18,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,201 7,921 6,053 29,296 4,879
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 212 -88 0 -7,255 -797
Chi phí thuế TNDN 2,412 7,833 6,053 22,040 4,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,311 20,179 24,127 63,311 14,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -406 19 -938 -1,475 8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,717 20,160 25,065 64,786 14,514
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)