I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51,115
|
67,889
|
25,525
|
15,864
|
33,305
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,286
|
22,187
|
6,213
|
43,076
|
18,716
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,169
|
21,385
|
20,948
|
20,207
|
20,242
|
- Các khoản dự phòng
|
-220
|
165
|
408
|
7,125
|
-1,460
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
151
|
-152
|
40
|
158
|
49
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,206
|
-620
|
-16,461
|
14,294
|
-735
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
392
|
1,409
|
1,278
|
1,292
|
619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,401
|
90,076
|
31,738
|
58,939
|
52,021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,816
|
-45,708
|
-29,419
|
29,439
|
-6,609
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-136
|
3,056
|
525
|
8,518
|
-29,967
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,901
|
31,216
|
31,950
|
20,772
|
-38,454
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-423
|
622
|
926
|
1,326
|
994
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-392
|
-1,619
|
-1,067
|
-1,292
|
-619
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,818
|
-3,110
|
-6,579
|
-16,154
|
-5,587
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40
|
-40
|
-19
|
-227
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,677
|
74,493
|
28,055
|
101,322
|
-28,270
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66,911
|
-61,818
|
-50,143
|
-14,644
|
-9,834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,300
|
352
|
1,197
|
8,149
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20,000
|
20,000
|
-52,000
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
2,000
|
20,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
981
|
1,102
|
1,480
|
914
|
791
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-63,630
|
-80,365
|
-25,466
|
-37,582
|
-18,043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,700
|
|
15,508
|
25,978
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,854
|
-4,067
|
-50
|
-25,718
|
-27,948
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-20,714
|
-21,424
|
-7,020
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,846
|
-24,781
|
-5,966
|
-6,760
|
-27,948
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,108
|
-30,653
|
-3,377
|
56,980
|
-74,261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
174,394
|
146,286
|
115,631
|
112,257
|
197,316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3
|
3
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
146,286
|
115,631
|
112,257
|
169,237
|
123,056
|