単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,046 179,808 93,256 58,398 88,545
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 91,046 179,808 93,256 58,398 88,545
Giá vốn hàng bán 38,684 76,938 58,619 28,452 38,409
Lợi nhuận gộp 52,362 102,870 34,637 29,946 50,137
Doanh thu hoạt động tài chính 1,702 1,339 2,026 934 1,100
Chi phí tài chính 6,601 4,286 7,154 2,453 9,823
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,417 4,286 4,478 2,449 5,743
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,935 12,910 17,592 7,805 8,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,527 87,013 11,916 20,622 33,213
Thu nhập khác 3 109 25 245
Chi phí khác 89 111 -7 208 271
Lợi nhuận khác -86 -2 33 -208 -26
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,441 87,011 11,949 20,414 33,187
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,159 16,378 3,462 4,602 7,593
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 475 0 -720 0
Chi phí thuế TNDN 8,634 16,378 2,742 4,602 7,593
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,808 70,633 9,206 15,812 25,594
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -201 485 346 -57 -437
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,008 70,148 8,860 15,868 26,031
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)