I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,947
|
4,764
|
3,682
|
5,826
|
17,797
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,803
|
-2,472
|
-2,711
|
-2,699
|
-10,800
|
- Khấu hao TSCĐ
|
560
|
560
|
528
|
512
|
2,016
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,363
|
-3,032
|
-3,238
|
-3,211
|
-12,815
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,144
|
2,292
|
971
|
3,127
|
6,997
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,026
|
-790
|
-553
|
1,017
|
9,560
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
-2,939
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,019
|
-1,044
|
-345
|
4,093
|
-6,719
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,235
|
447
|
-2,102
|
1,655
|
1,976
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,084
|
905
|
-2,029
|
6,953
|
11,814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
182
|
-182
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
182
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-160,000
|
-15,000
|
-10,000
|
-188,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
150,800
|
15,000
|
0
|
165,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
239
|
|
0
|
0
|
13,376
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
12,597
|
289
|
252
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
239
|
3,397
|
471
|
-9,748
|
-8,642
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,845
|
4,303
|
-1,557
|
-2,794
|
3,172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,888
|
4,042
|
8,345
|
6,788
|
4,042
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,042
|
8,345
|
6,788
|
3,993
|
7,215
|