1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.627
|
211.844
|
225.779
|
224.639
|
207.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12.016
|
0
|
3.836
|
85
|
9.514
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
186.611
|
211.844
|
221.943
|
224.555
|
198.027
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122.478
|
156.132
|
184.106
|
193.031
|
172.300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.133
|
55.712
|
37.838
|
31.523
|
25.727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
764
|
611
|
3.811
|
10.347
|
13.877
|
7. Chi phí tài chính
|
5.440
|
5.000
|
5.642
|
6.462
|
11.663
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.273
|
5.000
|
5.586
|
6.380
|
6.693
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.522
|
17.073
|
22.575
|
19.716
|
22.862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.402
|
4.527
|
4.894
|
5.982
|
8.129
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.533
|
29.724
|
8.537
|
9.711
|
-3.051
|
12. Thu nhập khác
|
980
|
1.810
|
2.047
|
241
|
127
|
13. Chi phí khác
|
716
|
1.147
|
521
|
562
|
1.231
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
265
|
663
|
1.526
|
-321
|
-1.104
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.797
|
30.387
|
10.063
|
9.390
|
-4.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.855
|
1.075
|
613
|
1.068
|
361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.855
|
1.075
|
613
|
1.068
|
361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.943
|
29.312
|
9.450
|
8.322
|
-4.515
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.943
|
29.312
|
9.450
|
8.322
|
-4.515
|