TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.383.043
|
4.010.851
|
3.152.592
|
3.400.795
|
4.159.668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.075.293
|
1.758.425
|
1.014.008
|
1.474.073
|
1.979.288
|
1. Tiền
|
643.064
|
315.278
|
448.596
|
761.886
|
740.532
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
432.229
|
1.443.147
|
565.412
|
712.187
|
1.238.756
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.128
|
566.689
|
535.221
|
356.348
|
412.258
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
45.723
|
45.723
|
45.723
|
45.723
|
45.723
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-26.890
|
-30.650
|
-32.003
|
-32.576
|
-30.139
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.295
|
551.616
|
521.500
|
343.200
|
396.674
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
908.529
|
1.334.402
|
1.245.739
|
1.211.735
|
1.395.091
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
509.692
|
530.395
|
555.754
|
584.646
|
615.002
|
2. Trả trước cho người bán
|
104.524
|
118.521
|
119.807
|
91.081
|
177.217
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
56.624
|
366.624
|
341.624
|
298.008
|
280.008
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
248.849
|
329.761
|
239.536
|
254.893
|
357.814
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.159
|
-10.899
|
-10.981
|
-16.893
|
-34.950
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.460
|
64.104
|
65.954
|
68.170
|
64.236
|
1. Hàng tồn kho
|
79.460
|
64.104
|
65.954
|
68.170
|
64.236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
286.632
|
287.231
|
291.671
|
290.469
|
308.796
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.866
|
15.961
|
14.102
|
7.946
|
13.825
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
250.827
|
258.485
|
263.894
|
272.900
|
274.920
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.939
|
12.784
|
13.675
|
9.624
|
20.051
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.883.130
|
10.000.524
|
10.092.484
|
10.141.306
|
10.178.342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.585
|
44.600
|
44.827
|
39.755
|
34.921
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
36.485
|
36.500
|
36.727
|
31.655
|
26.821
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.310.581
|
3.856.754
|
4.025.749
|
4.168.954
|
4.113.679
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.012.232
|
3.572.806
|
3.740.786
|
3.894.157
|
3.859.471
|
- Nguyên giá
|
6.832.390
|
5.793.699
|
6.049.501
|
6.239.887
|
6.099.254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.820.158
|
-2.220.893
|
-2.308.715
|
-2.345.730
|
-2.239.783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
37.250
|
30.302
|
23.354
|
16.406
|
9.458
|
- Nguyên giá
|
235.414
|
235.414
|
235.414
|
235.414
|
235.414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198.163
|
-205.111
|
-212.059
|
-219.007
|
-225.955
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
261.099
|
253.645
|
261.608
|
258.390
|
244.750
|
- Nguyên giá
|
379.728
|
369.460
|
382.431
|
382.207
|
364.267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118.629
|
-115.816
|
-120.822
|
-123.817
|
-119.517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.208.546
|
2.024.315
|
1.901.583
|
1.759.344
|
1.753.049
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.208.546
|
2.024.315
|
1.901.583
|
1.759.344
|
1.753.049
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.075.247
|
3.004.448
|
3.056.413
|
3.122.169
|
3.205.653
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.035.780
|
2.965.081
|
3.017.313
|
3.082.541
|
3.166.003
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.022
|
41.022
|
41.022
|
41.928
|
41.914
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.554
|
-1.654
|
-1.922
|
-2.301
|
-2.264
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.064.748
|
897.885
|
898.290
|
892.363
|
919.220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
911.400
|
746.253
|
741.527
|
732.362
|
727.004
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
153.348
|
151.632
|
156.763
|
160.001
|
192.215
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
179.423
|
172.522
|
165.622
|
158.721
|
151.820
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.266.173
|
14.011.375
|
13.245.076
|
13.542.101
|
14.338.010
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.066.324
|
4.234.049
|
3.692.371
|
3.835.559
|
3.947.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.174.845
|
2.212.897
|
1.805.122
|
1.936.493
|
1.941.489
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
411.459
|
353.160
|
379.088
|
445.666
|
457.200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
975.726
|
582.960
|
475.953
|
508.119
|
540.679
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.722
|
983
|
2.918
|
4.892
|
6.524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75.359
|
524.546
|
99.100
|
76.485
|
66.137
|
6. Phải trả người lao động
|
90.249
|
102.921
|
115.276
|
143.050
|
93.804
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
197.658
|
191.303
|
235.128
|
316.633
|
352.219
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.032
|
0
|
227
|
8.478
|
7.785
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.281.865
|
301.123
|
364.402
|
331.333
|
323.121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
103.447
|
92.047
|
81.689
|
52.002
|
48.420
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.329
|
63.853
|
51.340
|
49.835
|
45.599
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.891.479
|
2.021.152
|
1.887.249
|
1.899.066
|
2.005.707
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
96.707
|
98.678
|
103.084
|
104.470
|
108.262
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.509.858
|
1.644.893
|
1.503.858
|
1.518.082
|
1.624.965
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
284.913
|
277.581
|
280.307
|
276.514
|
272.480
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.199.849
|
9.777.326
|
9.552.706
|
9.706.541
|
10.390.814
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.199.849
|
9.777.326
|
9.552.706
|
9.706.541
|
10.390.814
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.013.780
|
3.013.780
|
3.058.986
|
3.058.986
|
3.058.986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
1.941.832
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
128.098
|
128.098
|
128.098
|
128.098
|
128.098
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
316.177
|
322.905
|
369.304
|
360.804
|
390.881
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
77.194
|
77.194
|
77.194
|
61.305
|
72.682
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
67.634
|
68.471
|
68.471
|
68.471
|
72.382
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.575.863
|
3.145.135
|
2.786.616
|
2.938.150
|
3.472.410
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.373.689
|
1.292.561
|
679.900
|
716.599
|
2.912.995
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
202.174
|
1.852.574
|
2.106.716
|
2.221.551
|
559.415
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.079.271
|
1.079.911
|
1.122.205
|
1.148.895
|
1.253.543
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.266.173
|
14.011.375
|
13.245.076
|
13.542.101
|
14.338.010
|