I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-442.662
|
-260.721
|
-163.328
|
109.282
|
54.343
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
204.492
|
598.129
|
222.433
|
-173.242
|
-61.800
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57.587
|
58.567
|
49.799
|
48.297
|
49.482
|
- Các khoản dự phòng
|
12.330
|
415.116
|
27.948
|
-387.685
|
-92.598
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4
|
0
|
183
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.312
|
-13.107
|
528
|
30.763
|
-118.608
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
136.888
|
137.557
|
144.158
|
135.201
|
99.924
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-238.170
|
337.407
|
59.105
|
-63.960
|
-7.457
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
795.788
|
67.508
|
528.006
|
726.737
|
-290.608
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.942
|
-37.376
|
-11.295
|
13.966
|
620.290
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-192.084
|
58.611
|
102.730
|
-338.144
|
-25.434
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
61.215
|
31.148
|
27.923
|
42.366
|
17.013
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-119.795
|
-136.778
|
-177.055
|
-110.980
|
-101.862
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.511
|
-331
|
-382
|
-1.738
|
-1.144
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-886
|
886
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
275.502
|
319.303
|
529.918
|
268.247
|
210.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.655
|
-36
|
1.010
|
-322
|
-132
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.493
|
-10.461
|
0
|
0
|
1.538
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.043
|
-5.223
|
-30.827
|
31.997
|
-19.990
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39.724
|
50.372
|
19.035
|
2.542
|
2.157
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-193.387
|
-63
|
-42.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
1.483
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.564
|
6.168
|
419
|
3
|
282
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
43.083
|
40.820
|
-203.749
|
34.158
|
-56.663
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
739.409
|
1.090.031
|
1.096.238
|
-391.065
|
879.173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.343.219
|
-1.386.423
|
-1.177.163
|
-40.697
|
-1.107.145
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.373
|
-2.829
|
4.202
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-603.810
|
-297.766
|
-83.753
|
-427.561
|
-227.972
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-285.225
|
62.357
|
242.415
|
-125.156
|
-73.835
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
493.453
|
208.228
|
273.384
|
515.800
|
388.531
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
208.228
|
273.384
|
515.800
|
390.646
|
314.696
|