TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
217.594
|
206.271
|
198.564
|
191.660
|
134.836
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.661
|
1.844
|
66.932
|
16.314
|
5.359
|
1. Tiền
|
3.661
|
1.844
|
16.932
|
16.314
|
5.359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.040
|
126.096
|
61.031
|
97.787
|
37.377
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
45.111
|
104.097
|
60.512
|
81.023
|
37.187
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.115
|
21.566
|
25
|
16.655
|
109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
815
|
433
|
494
|
108
|
81
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114.377
|
73.878
|
70.244
|
75.264
|
91.074
|
1. Hàng tồn kho
|
114.377
|
73.878
|
70.244
|
75.264
|
91.074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.516
|
4.453
|
357
|
2.296
|
1.026
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
412
|
258
|
98
|
1.551
|
767
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.845
|
3.936
|
0
|
486
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259
|
259
|
259
|
259
|
259
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
211.927
|
205.971
|
199.870
|
195.701
|
251.579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
208.489
|
202.989
|
196.633
|
192.677
|
188.722
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
208.431
|
202.941
|
196.595
|
192.649
|
188.704
|
- Nguyên giá
|
289.860
|
289.860
|
289.860
|
289.860
|
289.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81.430
|
-86.919
|
-93.265
|
-97.211
|
-101.156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58
|
48
|
38
|
28
|
18
|
- Nguyên giá
|
203
|
203
|
203
|
203
|
203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144
|
-155
|
-165
|
-175
|
-185
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
120
|
120
|
525
|
525
|
1.071
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120
|
120
|
525
|
525
|
1.071
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.319
|
2.862
|
2.712
|
2.500
|
3.786
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.319
|
2.862
|
2.712
|
2.500
|
3.786
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429.522
|
412.243
|
398.433
|
387.362
|
386.416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162.021
|
156.859
|
152.215
|
144.508
|
139.296
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89.914
|
84.753
|
106.952
|
99.246
|
115.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
44.914
|
19.650
|
77.442
|
83.258
|
84.499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.853
|
5.328
|
4.332
|
1.654
|
12.715
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.887
|
3.919
|
8.912
|
3.798
|
3.798
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61
|
5.274
|
742
|
94
|
127
|
6. Phải trả người lao động
|
402
|
575
|
619
|
719
|
620
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
111
|
111
|
223
|
0
|
166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.684
|
49.895
|
14.681
|
9.723
|
13.201
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72.107
|
72.107
|
45.263
|
45.263
|
24.170
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72.107
|
72.107
|
45.263
|
45.263
|
24.170
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
267.501
|
255.383
|
246.218
|
242.853
|
247.119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
267.501
|
255.383
|
246.218
|
242.853
|
247.119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
276.059
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
-157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.401
|
-20.519
|
-29.684
|
-33.049
|
-28.783
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.765
|
6.765
|
6.765
|
-29.768
|
-29.768
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.166
|
-27.284
|
-36.449
|
-3.281
|
985
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
429.522
|
412.243
|
398.433
|
387.362
|
386.416
|