Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 217.594 206.271 198.564 191.660 134.836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.661 1.844 66.932 16.314 5.359
1. Tiền 3.661 1.844 16.932 16.314 5.359
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 0 50.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47.040 126.096 61.031 97.787 37.377
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.111 104.097 60.512 81.023 37.187
2. Trả trước cho người bán 1.115 21.566 25 16.655 109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 815 433 494 108 81
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 114.377 73.878 70.244 75.264 91.074
1. Hàng tồn kho 114.377 73.878 70.244 75.264 91.074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.516 4.453 357 2.296 1.026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412 258 98 1.551 767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.845 3.936 0 486 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 259 259 259 259 259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 211.927 205.971 199.870 195.701 251.579
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 208.489 202.989 196.633 192.677 188.722
1. Tài sản cố định hữu hình 208.431 202.941 196.595 192.649 188.704
- Nguyên giá 289.860 289.860 289.860 289.860 289.860
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.430 -86.919 -93.265 -97.211 -101.156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58 48 38 28 18
- Nguyên giá 203 203 203 203 203
- Giá trị hao mòn lũy kế -144 -155 -165 -175 -185
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120 120 525 525 1.071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120 120 525 525 1.071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 58.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 58.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.319 2.862 2.712 2.500 3.786
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.319 2.862 2.712 2.500 3.786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429.522 412.243 398.433 387.362 386.416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.021 156.859 152.215 144.508 139.296
I. Nợ ngắn hạn 89.914 84.753 106.952 99.246 115.126
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.914 19.650 77.442 83.258 84.499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.853 5.328 4.332 1.654 12.715
4. Người mua trả tiền trước 3.887 3.919 8.912 3.798 3.798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61 5.274 742 94 127
6. Phải trả người lao động 402 575 619 719 620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 111 111 223 0 166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.684 49.895 14.681 9.723 13.201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 72.107 72.107 45.263 45.263 24.170
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72.107 72.107 45.263 45.263 24.170
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 267.501 255.383 246.218 242.853 247.119
I. Vốn chủ sở hữu 267.501 255.383 246.218 242.853 247.119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 276.059 276.059 276.059 276.059 276.059
2. Thặng dư vốn cổ phần -157 -157 -157 -157 -157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8.401 -20.519 -29.684 -33.049 -28.783
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.765 6.765 6.765 -29.768 -29.768
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.166 -27.284 -36.449 -3.281 985
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429.522 412.243 398.433 387.362 386.416