Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10.416 -12.118 -9.165 -3.281 4.266
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.268 8.191 9.616 6.685 6.956
- Khấu hao TSCĐ 5.499 5.499 6.356 3.956 3.955
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -196 -64 -56 -3
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3.769 2.888 3.323 2.785 3.004
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.149 -3.927 451 3.404 11.223
- Tăng, giảm các khoản phải thu 55.676 -81.147 69.064 -37.304 60.896
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.317 40.498 3.635 -4.912 -15.811
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36.964 20.157 -35.704 -13.474 14.474
- Tăng giảm chi phí trả trước 922 611 309 -1.258 -503
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.668 -2.888 -3.211 -3.009 -2.838
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 3.590 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.019 -26.695 34.543 -56.553 67.440
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66 -54 -405 -546
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -58.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 196 1 119 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -65 142 -403 119 -58.544
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.166 10.296 32.494 36.569 7.187
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48.090 -35.560 -1.547 -30.753 -27.039
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33.925 -25.264 30.947 5.816 -19.852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45.029 -51.817 65.087 -50.617 -10.956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.632 53.661 1.844 66.932 16.314
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.661 1.844 66.932 16.314 5.359