単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 901,378 1,138,153 1,189,276 1,009,304 957,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 901,378 1,138,153 1,189,276 1,009,304 957,948
4. Giá vốn hàng bán 1,021,051 1,177,923 1,124,116 983,942 1,016,927
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -119,673 -39,769 65,160 25,361 -58,979
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,141 2,537 5,961 5,046 5,217
7. Chi phí tài chính 179,630 225,588 136,012 85,029 82,419
-Trong đó: Chi phí lãi vay 179,630 176,847 136,012 46,452 55,794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14,360 14,950 38,967 19,874 15,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,941 30,687 49,710 29,114 36,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -350,463 -308,457 -153,567 -103,608 -188,435
12. Thu nhập khác 180 164 1,803,256 141,808 101,650
13. Chi phí khác 42 287 432 6 50,664
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 138 -123 1,802,825 141,802 50,986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -350,325 -308,580 1,649,258 38,194 -137,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -350,325 -308,580 1,649,258 38,194 -137,448
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -350,325 -308,580 1,649,258 38,194 -137,448