1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248,857
|
249,626
|
322,277
|
409,717
|
405,881
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248,857
|
249,626
|
322,277
|
409,717
|
405,881
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210,906
|
221,622
|
279,312
|
369,537
|
332,305
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37,951
|
28,004
|
42,965
|
40,181
|
73,576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46,575
|
66,669
|
53,197
|
10,513
|
17,745
|
7. Chi phí tài chính
|
1,346
|
-1,108
|
121
|
3,173
|
600
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,346
|
-1,108
|
121
|
3,173
|
600
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
78
|
-4,807
|
-4,427
|
4,566
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
836
|
1,589
|
7,331
|
1,740
|
4,744
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,892
|
5,140
|
5,490
|
9,279
|
4,841
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
77,530
|
84,244
|
78,794
|
41,068
|
81,135
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
478
|
781
|
59
|
22
|
13. Chi phí khác
|
729
|
708
|
1,624
|
1,801
|
290
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-679
|
-230
|
-843
|
-1,742
|
-268
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
76,851
|
84,014
|
77,951
|
39,326
|
80,867
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,511
|
16,606
|
16,281
|
18,680
|
30,017
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15,511
|
16,606
|
16,281
|
18,680
|
30,017
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61,340
|
67,408
|
61,670
|
20,646
|
50,850
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,543
|
1,565
|
-65,664
|
-2,299
|
1,549
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59,796
|
65,843
|
127,334
|
22,945
|
49,301
|