Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,406
|
153,564
|
176,951
|
169,105
|
157,824
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,509
|
1,902
|
1,483
|
1,328
|
1,654
|
Doanh thu thuần
|
172,897
|
151,663
|
175,468
|
167,777
|
156,170
|
Giá vốn hàng bán
|
163,568
|
138,222
|
164,023
|
157,768
|
148,323
|
Lợi nhuận gộp
|
9,330
|
13,440
|
11,444
|
10,009
|
7,847
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,821
|
1,453
|
714
|
1,593
|
1,656
|
Chi phí tài chính
|
2,433
|
2,707
|
2,149
|
1,092
|
2,094
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,656
|
2,701
|
1,671
|
972
|
1,775
|
Chi phí bán hàng
|
5,349
|
5,497
|
5,719
|
5,600
|
3,478
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,360
|
5,567
|
4,339
|
4,150
|
3,736
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
1,122
|
-48
|
759
|
195
|
Thu nhập khác
|
1,142
|
295
|
54
|
92
|
41
|
Chi phí khác
|
12
|
-12
|
0
|
4
|
130
|
Lợi nhuận khác
|
1,130
|
306
|
54
|
89
|
-89
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,138
|
1,429
|
6
|
848
|
105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
181
|
44
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
181
|
44
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,138
|
1,429
|
6
|
667
|
61
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,138
|
1,429
|
6
|
667
|
61
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|