I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,071
|
15,067
|
12,409
|
16,477
|
13,238
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15,550
|
-8,243
|
-6,686
|
-7,681
|
-3,564
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,084
|
-332
|
1,376
|
1,386
|
1,386
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,669
|
-1,045
|
-770
|
-3,459
|
307
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,965
|
-6,866
|
-7,291
|
-5,608
|
-5,256
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,521
|
6,824
|
5,723
|
8,796
|
9,674
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,850
|
6,654
|
-354
|
-5,370
|
-4,285
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-319
|
893
|
487
|
-17
|
-2,206
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,654
|
-22,521
|
21,117
|
1,559
|
-291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-214
|
-2,684
|
-2,052
|
119
|
-755
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-2,411
|
26,479
|
-20,071
|
3,341
|
-13,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2,500
|
-5,480
|
-4,490
|
-2,460
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-829
|
-2
|
733
|
-1,062
|
-620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,943
|
13,143
|
104
|
2,877
|
-13,942
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-193
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3
|
22
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-255,922
|
-103,319
|
-257,901
|
-177,082
|
-208,737
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
242,902
|
103,073
|
222,248
|
190,450
|
212,509
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,970
|
8,474
|
3,291
|
5,179
|
4,956
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,050
|
8,230
|
-32,535
|
18,547
|
8,728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,324
|
334
|
0
|
523
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,324
|
-334
|
0
|
-523
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23
|
23
|
0
|
-20,663
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23
|
23
|
0
|
-20,663
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,870
|
21,396
|
-32,430
|
762
|
-5,214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,865
|
17,735
|
39,131
|
6,701
|
7,462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,735
|
39,131
|
6,701
|
7,462
|
2,249
|