単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,071 15,067 12,409 16,477 13,238
2. Điều chỉnh cho các khoản -15,550 -8,243 -6,686 -7,681 -3,564
- Khấu hao TSCĐ 3,084 -332 1,376 1,386 1,386
- Các khoản dự phòng -8,669 -1,045 -770 -3,459 307
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,965 -6,866 -7,291 -5,608 -5,256
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,521 6,824 5,723 8,796 9,674
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,850 6,654 -354 -5,370 -4,285
- Tăng, giảm hàng tồn kho -319 893 487 -17 -2,206
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,654 -22,521 21,117 1,559 -291
- Tăng giảm chi phí trả trước -214 -2,684 -2,052 119 -755
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2,411 26,479 -20,071 3,341 -13,000
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,500 -5,480 -4,490 -2,460
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -829 -2 733 -1,062 -620
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,943 13,143 104 2,877 -13,942
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -193
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -255,922 -103,319 -257,901 -177,082 -208,737
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 242,902 103,073 222,248 190,450 212,509
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,970 8,474 3,291 5,179 4,956
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,050 8,230 -32,535 18,547 8,728
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,324 334 0 523
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,324 -334 0 -523
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23 23 0 -20,663
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23 23 0 -20,663
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,870 21,396 -32,430 762 -5,214
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,865 17,735 39,131 6,701 7,462
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,735 39,131 6,701 7,462 2,249