Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,181
|
141,245
|
172,306
|
171,279
|
183,574
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
633
|
4,633
|
8,613
|
4,363
|
5,476
|
Doanh thu thuần
|
148,548
|
136,612
|
163,693
|
166,916
|
178,098
|
Giá vốn hàng bán
|
120,412
|
114,545
|
137,719
|
139,277
|
149,800
|
Lợi nhuận gộp
|
28,136
|
22,066
|
25,974
|
27,639
|
28,299
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
849
|
873
|
724
|
1,337
|
417
|
Chi phí tài chính
|
7,489
|
6,296
|
5,756
|
5,062
|
3,902
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,489
|
0
|
5,712
|
4,994
|
2,610
|
Chi phí bán hàng
|
5,906
|
3,331
|
3,711
|
2,684
|
2,982
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,100
|
5,522
|
5,628
|
5,157
|
6,321
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,490
|
7,789
|
11,603
|
16,073
|
15,511
|
Thu nhập khác
|
52
|
151
|
7
|
29
|
10
|
Chi phí khác
|
2
|
0
|
1
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
50
|
151
|
6
|
24
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,540
|
7,940
|
11,609
|
16,097
|
15,521
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
366
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
366
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,540
|
7,940
|
11,609
|
16,097
|
15,155
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,540
|
7,940
|
11,609
|
16,097
|
15,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|