TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,010,165
|
1,290,241
|
1,263,784
|
1,266,909
|
1,307,127
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,291
|
1,808
|
16,503
|
17,054
|
10,962
|
1. Tiền
|
8,291
|
1,453
|
16,503
|
17,054
|
10,962
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
355
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,579
|
52,724
|
40,679
|
47,150
|
38,450
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,268,425
|
911,762
|
859,413
|
901,810
|
971,209
|
1. Phải thu khách hàng
|
836,329
|
530,627
|
490,619
|
535,593
|
465,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,639
|
77,210
|
120,491
|
101,692
|
201,453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
421,956
|
306,424
|
243,602
|
253,086
|
297,635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-4,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
593,764
|
310,177
|
331,173
|
288,980
|
270,534
|
1. Hàng tồn kho
|
593,764
|
310,177
|
331,173
|
288,980
|
270,534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,106
|
13,770
|
16,016
|
11,916
|
15,973
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,631
|
2,132
|
2,544
|
1,857
|
2,111
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,224
|
10,830
|
12,128
|
9,538
|
13,545
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
251
|
808
|
1,344
|
520
|
316
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
911,288
|
521,221
|
521,022
|
485,123
|
488,283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,527
|
2,752
|
2,752
|
2,752
|
2,869
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,527
|
2,752
|
2,752
|
2,752
|
2,869
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
682,680
|
243,032
|
243,452
|
179,739
|
177,653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
355,155
|
169,398
|
169,912
|
167,678
|
165,687
|
- Nguyên giá
|
525,119
|
285,587
|
289,460
|
292,809
|
296,329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-169,964
|
-116,188
|
-119,548
|
-125,131
|
-130,642
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
85,534
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
104,735
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,201
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
241,991
|
73,634
|
73,540
|
12,061
|
11,967
|
- Nguyên giá
|
284,515
|
81,399
|
81,399
|
15,037
|
15,037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,523
|
-7,765
|
-7,859
|
-2,976
|
-3,070
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
176,577
|
242,066
|
239,371
|
273,173
|
273,642
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,277
|
172,596
|
172,277
|
209,000
|
209,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
65,170
|
65,170
|
65,170
|
65,170
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-377
|
-3,297
|
-2,828
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,753
|
24,391
|
23,138
|
22,000
|
21,172
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,753
|
24,391
|
23,138
|
22,000
|
21,172
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
7,198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,921,453
|
1,811,462
|
1,784,805
|
1,752,032
|
1,795,410
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,680,067
|
983,595
|
949,564
|
959,221
|
1,014,684
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,610,553
|
982,936
|
949,564
|
945,297
|
1,000,760
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,202,340
|
761,398
|
743,051
|
704,211
|
692,564
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
287,824
|
142,693
|
108,874
|
103,207
|
102,341
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36,287
|
59,624
|
78,856
|
121,177
|
146,501
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,712
|
4,066
|
4,242
|
3,449
|
4,086
|
6. Phải trả người lao động
|
5,225
|
2,515
|
2,516
|
1,103
|
1,123
|
7. Chi phí phải trả
|
6,704
|
2,093
|
949
|
2,024
|
647
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
58,916
|
6,004
|
6,535
|
5,582
|
49,064
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69,514
|
659
|
0
|
13,924
|
13,924
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
69,514
|
0
|
0
|
13,924
|
13,924
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
659
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,241,386
|
827,867
|
835,241
|
792,811
|
780,726
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,241,386
|
827,867
|
835,241
|
792,811
|
780,726
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
700,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
5,886
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
193,298
|
97,952
|
105,422
|
87,127
|
75,042
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,543
|
4,543
|
4,543
|
4,543
|
4,435
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
342,403
|
24,231
|
24,135
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,921,453
|
1,811,462
|
1,784,805
|
1,752,032
|
1,795,410
|