単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,061 -104,170 8,312 100,741 -10,758
2. Điều chỉnh cho các khoản 45,949 116,449 -196,088 119,876 -3,830
- Khấu hao TSCĐ 21,564 12,315 -116,597 105,187 7,755
- Các khoản dự phòng 377 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 -283 290 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -155 80,581 -80,426 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 24,546 23,837 268 14,689 -11,585
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,010 12,280 -187,776 220,617 -14,588
- Tăng, giảm các khoản phải thu -203,260 36,020 418,938 -183,653 -81,641
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,042 47,480 215,111 -241,132 17,686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19,594 -19,148 -203,758 215,290 97,694
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,442 2,984 13,718 -9,443 574
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,085 -26,698 48,461 -60,732 -11,585
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,996 -46,483 45,072 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 151,717 -151,717 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -24,322 21,922 0 0 -108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58,829 -78,874 258,212 -13,980 8,033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -377 -3,380 -15,527 -9,008
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 235,659 -232,653 -2,149
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,000 -3,500 35,000 5,574 8,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -346,199 346,199 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 704 386 -1,090 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34,296 -3,491 -80,010 103,592 -2,457
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 87,077 -87,077 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 724,578 460,208 -294,346 756,701 372,226
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -643,078 -477,783 217,916 -823,509 -383,873
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,386 6,386 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 75,113 75,889 -163,507 -66,808 -11,647
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18,012 -6,476 14,695 22,804 -6,072
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,296 8,291 1,808 16,503 17,034
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -6 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,291 1,808 16,503 17,054 10,962