I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,061
|
-104,170
|
8,312
|
100,741
|
-10,758
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,949
|
116,449
|
-196,088
|
119,876
|
-3,830
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,564
|
12,315
|
-116,597
|
105,187
|
7,755
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
377
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
-283
|
290
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-155
|
80,581
|
-80,426
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24,546
|
23,837
|
268
|
14,689
|
-11,585
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,010
|
12,280
|
-187,776
|
220,617
|
-14,588
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-203,260
|
36,020
|
418,938
|
-183,653
|
-81,641
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,042
|
47,480
|
215,111
|
-241,132
|
17,686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,594
|
-19,148
|
-203,758
|
215,290
|
97,694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,442
|
2,984
|
13,718
|
-9,443
|
574
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,085
|
-26,698
|
48,461
|
-60,732
|
-11,585
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1,996
|
-46,483
|
45,072
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
151,717
|
-151,717
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,322
|
21,922
|
0
|
0
|
-108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,829
|
-78,874
|
258,212
|
-13,980
|
8,033
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-377
|
-3,380
|
-15,527
|
-9,008
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
235,659
|
-232,653
|
-2,149
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-3,500
|
35,000
|
5,574
|
8,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-346,199
|
346,199
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
704
|
386
|
-1,090
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,296
|
-3,491
|
-80,010
|
103,592
|
-2,457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
87,077
|
-87,077
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
724,578
|
460,208
|
-294,346
|
756,701
|
372,226
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-643,078
|
-477,783
|
217,916
|
-823,509
|
-383,873
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,386
|
6,386
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75,113
|
75,889
|
-163,507
|
-66,808
|
-11,647
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,012
|
-6,476
|
14,695
|
22,804
|
-6,072
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,296
|
8,291
|
1,808
|
16,503
|
17,034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-6
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,291
|
1,808
|
16,503
|
17,054
|
10,962
|