Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
362,710
|
454,895
|
587,871
|
537,196
|
411,654
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3,002
|
1,201
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
362,710
|
451,893
|
586,670
|
537,196
|
411,654
|
Giá vốn hàng bán
|
287,581
|
374,428
|
514,426
|
442,348
|
333,288
|
Lợi nhuận gộp
|
75,128
|
77,465
|
72,244
|
94,848
|
78,365
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,929
|
15,579
|
23,324
|
25,964
|
15,665
|
Chi phí tài chính
|
372
|
2,122
|
4,479
|
9,574
|
4,191
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
372
|
2,049
|
3,634
|
27,148
|
3,795
|
Chi phí bán hàng
|
11,843
|
14,570
|
17,490
|
21,298
|
27,192
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,371
|
23,777
|
18,658
|
24,523
|
29,859
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,471
|
52,536
|
54,591
|
63,649
|
32,819
|
Thu nhập khác
|
3
|
1,085
|
820
|
6,694
|
241
|
Chi phí khác
|
764
|
1,001
|
2,317
|
2,345
|
1,294
|
Lợi nhuận khác
|
-761
|
84
|
-1,497
|
4,349
|
-1,052
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-39
|
-350
|
-1,767
|
32
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,710
|
52,620
|
53,094
|
67,998
|
31,767
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,496
|
12,182
|
11,712
|
12,685
|
7,936
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
920
|
145
|
0
|
106
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,496
|
13,102
|
11,856
|
12,685
|
8,042
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,214
|
39,518
|
41,238
|
55,313
|
23,725
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,007
|
-428
|
3,169
|
3,840
|
2,292
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,207
|
39,946
|
34,483
|
51,474
|
21,433
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|