Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,230
|
100,124
|
86,822
|
143,910
|
84,080
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
82,230
|
100,124
|
86,822
|
143,910
|
84,080
|
Giá vốn hàng bán
|
70,447
|
82,396
|
78,457
|
103,336
|
71,746
|
Lợi nhuận gộp
|
11,783
|
17,728
|
8,365
|
40,574
|
12,334
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,958
|
5,605
|
3,141
|
3,089
|
2,833
|
Chi phí tài chính
|
774
|
655
|
2,307
|
455
|
419
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
423
|
642
|
2,277
|
453
|
413
|
Chi phí bán hàng
|
7,044
|
5,575
|
7,580
|
7,391
|
8,708
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,928
|
6,841
|
7,608
|
6,453
|
7,258
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,122
|
10,292
|
-6,019
|
29,511
|
-1,047
|
Thu nhập khác
|
13
|
32
|
263
|
-66
|
54
|
Chi phí khác
|
442
|
222
|
172
|
457
|
777
|
Lợi nhuận khác
|
-429
|
-190
|
91
|
-523
|
-723
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-116
|
29
|
-29
|
147
|
171
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,552
|
10,102
|
-5,928
|
28,988
|
-1,770
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64
|
2,605
|
430
|
4,805
|
161
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
24
|
0
|
119
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
64
|
2,629
|
430
|
4,923
|
161
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,616
|
7,473
|
-6,358
|
24,065
|
-1,932
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-398
|
1,135
|
62
|
1,470
|
1,354
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,218
|
6,338
|
-6,420
|
22,595
|
-3,285
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|