I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,552
|
10,258
|
-5,928
|
28,988
|
-1,770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,541
|
-4,641
|
-1,858
|
-1,520
|
-1,804
|
- Khấu hao TSCĐ
|
552
|
553
|
395
|
456
|
489
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
441
|
-458
|
709
|
-1,530
|
-164
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,957
|
-5,379
|
-5,239
|
-898
|
-2,542
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
423
|
642
|
2,277
|
453
|
413
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,093
|
5,617
|
-7,786
|
27,469
|
-3,574
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40,504
|
26,155
|
3,137
|
-23,110
|
20,454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,579
|
5,474
|
-4,352
|
6,849
|
-4,178
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,689
|
-17,312
|
7,651
|
3,763
|
-4,733
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-424
|
55
|
49
|
425
|
-360
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-399
|
-632
|
-1,933
|
-803
|
-413
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,310
|
-1,051
|
-1,430
|
1,130
|
-4,788
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,011
|
18,307
|
-4,664
|
15,723
|
2,408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-817
|
-29,017
|
11,134
|
-9,857
|
-12,572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-87,858
|
-31,830
|
-125,695
|
-17,300
|
-93,780
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42,708
|
23,579
|
87,670
|
21,000
|
125,506
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
525
|
-525
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,508
|
6,192
|
2,513
|
532
|
1,218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,459
|
-30,552
|
-24,902
|
-5,625
|
20,372
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,966
|
59,947
|
70,662
|
69,140
|
53,997
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41,784
|
-47,360
|
-38,884
|
-71,898
|
-79,462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-892
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,183
|
12,587
|
30,886
|
-2,758
|
-25,465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,266
|
342
|
1,320
|
7,340
|
-2,685
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,815
|
23,549
|
23,944
|
25,311
|
32,498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
52
|
47
|
-153
|
155
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,549
|
23,944
|
25,311
|
32,498
|
29,968
|