単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,552 10,258 -5,928 28,988 -1,770
2. Điều chỉnh cho các khoản -2,541 -4,641 -1,858 -1,520 -1,804
- Khấu hao TSCĐ 552 553 395 456 489
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 441 -458 709 -1,530 -164
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,957 -5,379 -5,239 -898 -2,542
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 423 642 2,277 453 413
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,093 5,617 -7,786 27,469 -3,574
- Tăng, giảm các khoản phải thu 40,504 26,155 3,137 -23,110 20,454
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,579 5,474 -4,352 6,849 -4,178
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,689 -17,312 7,651 3,763 -4,733
- Tăng giảm chi phí trả trước -424 55 49 425 -360
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -399 -632 -1,933 -803 -413
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,310 -1,051 -1,430 1,130 -4,788
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,011 18,307 -4,664 15,723 2,408
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -817 -29,017 11,134 -9,857 -12,572
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -87,858 -31,830 -125,695 -17,300 -93,780
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42,708 23,579 87,670 21,000 125,506
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 525 -525 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,508 6,192 2,513 532 1,218
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,459 -30,552 -24,902 -5,625 20,372
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,966 59,947 70,662 69,140 53,997
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41,784 -47,360 -38,884 -71,898 -79,462
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -892 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15,183 12,587 30,886 -2,758 -25,465
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,266 342 1,320 7,340 -2,685
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,815 23,549 23,944 25,311 32,498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 52 47 -153 155
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,549 23,944 25,311 32,498 29,968