単位: 1.000.000đ
  Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 320,479 903,087 231,858 139,027 493,314
Các khoản giảm trừ doanh thu 206 866 665 -151 902
Doanh thu thuần 320,272 902,221 231,192 139,178 492,412
Giá vốn hàng bán 318,668 861,364 217,368 130,027 468,343
Lợi nhuận gộp 1,604 40,858 13,824 9,151 24,069
Doanh thu hoạt động tài chính 8,369 4,413 866 477 4,168
Chi phí tài chính 16,743 22,302 10,628 10,411 22,655
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,727 19,679 10,034 10,849 11,869
Chi phí bán hàng 3,263 5,261 7,630 3,532 9,929
Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,713 51,841 23,903 69,044 58,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -64,249 -36,299 -29,756 -74,304 -66,444
Thu nhập khác 2,613 6,935 3,997 16,786 11,660
Chi phí khác 1,960 4,976 2,587 22,763 8,882
Lợi nhuận khác 652 1,960 1,411 -5,977 2,778
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -503 -2,165 -2,285 -944 -3,270
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -63,597 -34,339 -28,345 -80,281 -63,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59 419 0 386 80
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -264 -615 -252 -276 -516
Chi phí thuế TNDN -205 -196 -252 111 -435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -63,393 -34,143 -28,093 -80,391 -63,231
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -11,934 12,450 -2,900 -5,240 -3,918
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -51,459 -46,593 -25,193 -75,152 -59,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)