単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,605,956 1,706,148 1,795,575 1,535,834 1,307,535
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -940,614 -1,759,851 -1,202,433 -1,296,863 -1,251,222
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 20,980 17,658 16,608 -832 20,673
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 29,770 10,329 43,105 39,326 33,900
- Thu nhập khác 13,531 -21,184 3,481 6,349 174
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 9,177 26,084 1,466 40,702 1,632
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -285,065 -395,973 -321,259 -351,084 -368,277
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -6,700 -5,292 -2,951 -4,590 -3,019
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 447,035 -422,081 333,592 -31,158 -258,604
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1,410,000 -875,000 15,000 385,000 700,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -680,240 -425,889 1,130,962 -809,551 587,901
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 43,706 32,549 5,893 -8,917
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -2,672,916 -347,618 849,878 -4,738,187 672,520
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -95,167 -121,704
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -278,904 326,057 87,803 -152,632 21,026
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -1,486,331 0 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2,026,367 4,046,429 -1,516,101 784,527 -4,087,592
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 4,010,166 -3,774,338 3,501,309 3,272,557 2,523,750
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -294,760 2,566,157 278,224 -295,298 -1,007,370
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -113,525
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 576 20,021 -20,597
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -4,486 19,693 25,660 87,984 -86,400
- Chi từ các quỹ của TCTD -5,211 0 -5,310
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,533,097 1,140,748 4,617,629 -1,603,751 -1,077,808
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -45,212 -42,501 -27,672 -3,406 -7,760
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 4,093
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -65
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,212 -42,501 -27,672 -3,406 -3,732
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 795,271 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 384,380
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -1,149,130 -550,000 -301,000 -100,000 -1,027,740
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -1,149,130 245,271 83,380 -100,000 -1,027,740
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,727,439 1,343,518 4,673,337 -1,707,157 -2,109,280
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,238,000 8,521,756 9,863,758 14,568,290 12,820,259
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11,195 -1,516 31,195 -40,874 59,283
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,521,756 9,863,758 14,568,290 12,820,259 10,770,262