Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
825,443
|
840,339
|
846,020
|
784,280
|
941,204
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,041
|
17,708
|
10,589
|
6,733
|
4,995
|
Doanh thu thuần
|
814,402
|
822,631
|
835,431
|
777,548
|
936,209
|
Giá vốn hàng bán
|
779,365
|
757,846
|
713,862
|
709,520
|
825,879
|
Lợi nhuận gộp
|
35,038
|
64,785
|
121,569
|
68,028
|
110,331
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,036
|
19,942
|
17,507
|
7,970
|
17,269
|
Chi phí tài chính
|
1,870
|
1,749
|
1,387
|
563
|
905
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
429
|
69
|
129
|
114
|
98
|
Chi phí bán hàng
|
16,285
|
48,722
|
30,117
|
22,980
|
18,869
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,276
|
24,801
|
36,589
|
19,902
|
27,532
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,643
|
9,456
|
70,983
|
32,553
|
80,295
|
Thu nhập khác
|
64
|
48
|
5
|
109
|
18
|
Chi phí khác
|
2,077
|
465
|
51
|
46
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-2,013
|
-417
|
-46
|
63
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,630
|
9,039
|
70,936
|
32,616
|
80,311
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
745
|
2,286
|
8,442
|
6,250
|
16,309
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
745
|
2,286
|
8,442
|
6,250
|
16,309
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
885
|
6,753
|
62,494
|
26,366
|
64,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
885
|
6,753
|
62,494
|
26,366
|
64,002
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|