単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 825,443 840,339 846,020 784,280 941,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,041 17,708 10,589 6,733 4,995
Doanh thu thuần 814,402 822,631 835,431 777,548 936,209
Giá vốn hàng bán 779,365 757,846 713,862 709,520 825,879
Lợi nhuận gộp 35,038 64,785 121,569 68,028 110,331
Doanh thu hoạt động tài chính 7,036 19,942 17,507 7,970 17,269
Chi phí tài chính 1,870 1,749 1,387 563 905
Trong đó: Chi phí lãi vay 429 69 129 114 98
Chi phí bán hàng 16,285 48,722 30,117 22,980 18,869
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,276 24,801 36,589 19,902 27,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,643 9,456 70,983 32,553 80,295
Thu nhập khác 64 48 5 109 18
Chi phí khác 2,077 465 51 46 2
Lợi nhuận khác -2,013 -417 -46 63 16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,630 9,039 70,936 32,616 80,311
Chi phí thuế TNDN hiện hành 745 2,286 8,442 6,250 16,309
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 745 2,286 8,442 6,250 16,309
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 885 6,753 62,494 26,366 64,002
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 885 6,753 62,494 26,366 64,002
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)