単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,396 9,039 70,936 32,616 80,311
2. Điều chỉnh cho các khoản 50,189 37,359 -2,005 43,180 54,802
- Khấu hao TSCĐ 38,734 39,040 39,705 39,203 39,606
- Các khoản dự phòng 14,483 10,324 -28,052 5,784 26,357
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -602 516 56 -74 90
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,854 -12,592 -13,843 -1,848 -11,349
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 429 69 129 114 98
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51,585 46,398 68,931 75,795 135,112
- Tăng, giảm các khoản phải thu -134,245 151,848 -2,204 -65,150 -109,356
- Tăng, giảm hàng tồn kho 100,178 78,495 72,214 34,280 53,618
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 61,345 -37,450 -21,635 69,061 27,735
- Tăng giảm chi phí trả trước -12,536 13,318 12,731 -5,284 5,774
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -307 -179 -140 -114 -79
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -165 -760 -1,273 -9,398 -6,006
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -13 13 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,777 -3,382 -6,893 -7,096 -1,429
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,065 248,302 121,732 92,093 105,368
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,597 -442 7,470 -11,084 -13,166
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -220,000 -225,000 -467,000 -265,150 -315,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 65,000 350,000 300,000 50,150 205,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,602 13,337 13,349 1,848 11,349
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -150,802 137,896 -146,181 -224,236 -111,817
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 291,547 76,150 144,574 62,349 118,845
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -208,374 -92,078 -211,818 -62,349 -83,234
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -73,055 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83,173 -88,983 -67,244 35,611
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,564 297,215 -91,693 -132,143 29,161
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,750 13,198 310,413 218,745 86,678
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 13 0 25 76 -73
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,198 310,413 218,745 86,678 115,766