I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
109,117
|
53,949
|
35,260
|
43,195
|
105,302
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64,387
|
-79,745
|
-30,846
|
-28,437
|
-33,318
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,221
|
-6,634
|
-4,129
|
-4,212
|
-6,267
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27
|
-668
|
-637
|
-423
|
-184
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-773
|
-400
|
-500
|
-600
|
-1,439
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
267
|
387
|
566
|
1,770
|
1,378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,331
|
-1,618
|
-1,955
|
-2,559
|
-2,057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,646
|
-34,729
|
-2,240
|
8,734
|
63,414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,725
|
-235
|
-524
|
-274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
24
|
-24
|
78
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,100
|
|
|
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
9,000
|
5,100
|
|
5,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
586
|
493
|
682
|
64
|
1,324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,514
|
7,792
|
5,523
|
-381
|
-899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,253
|
52,263
|
30,056
|
27,054
|
11,522
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,891
|
-34,884
|
-32,456
|
-34,234
|
-32,898
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,746
|
-4,746
|
|
|
-4,746
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,384
|
12,633
|
-2,400
|
-7,180
|
-26,122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
747
|
-14,304
|
883
|
1,172
|
36,392
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,983
|
17,730
|
3,423
|
4,306
|
5,478
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,730
|
3,423
|
4,306
|
5,478
|
41,871
|