Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,332
|
80,768
|
37,195
|
40,725
|
69,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
870
|
1,130
|
422
|
-1,331
|
911
|
Doanh thu thuần
|
70,462
|
79,638
|
36,773
|
42,056
|
68,880
|
Giá vốn hàng bán
|
57,923
|
69,008
|
28,450
|
36,739
|
56,007
|
Lợi nhuận gộp
|
12,540
|
10,630
|
8,323
|
5,317
|
12,872
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
388
|
1,291
|
405
|
1,274
|
238
|
Chi phí tài chính
|
3,133
|
588
|
910
|
553
|
4,253
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
238
|
466
|
595
|
460
|
148
|
Chi phí bán hàng
|
1,883
|
2,278
|
1,425
|
-984
|
1,603
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,767
|
4,279
|
3,420
|
3,435
|
3,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,146
|
4,776
|
2,973
|
3,586
|
3,977
|
Thu nhập khác
|
77
|
47
|
55
|
37
|
53
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
77
|
47
|
55
|
37
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,222
|
4,823
|
3,027
|
3,623
|
4,025
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
844
|
965
|
605
|
525
|
805
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
844
|
965
|
605
|
525
|
805
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,378
|
3,859
|
2,422
|
3,098
|
3,220
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,378
|
3,859
|
2,422
|
3,098
|
3,220
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|