単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,332 80,768 37,195 40,725 69,791
Các khoản giảm trừ doanh thu 870 1,130 422 -1,331 911
Doanh thu thuần 70,462 79,638 36,773 42,056 68,880
Giá vốn hàng bán 57,923 69,008 28,450 36,739 56,007
Lợi nhuận gộp 12,540 10,630 8,323 5,317 12,872
Doanh thu hoạt động tài chính 388 1,291 405 1,274 238
Chi phí tài chính 3,133 588 910 553 4,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 238 466 595 460 148
Chi phí bán hàng 1,883 2,278 1,425 -984 1,603
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,767 4,279 3,420 3,435 3,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,146 4,776 2,973 3,586 3,977
Thu nhập khác 77 47 55 37 53
Chi phí khác 0 0 0 5
Lợi nhuận khác 77 47 55 37 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,222 4,823 3,027 3,623 4,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành 844 965 605 525 805
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 844 965 605 525 805
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,378 3,859 2,422 3,098 3,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,378 3,859 2,422 3,098 3,220
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)