I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24,600
|
19,849
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,663
|
-5,942
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,576
|
-2,655
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,383
|
-1,760
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-130
|
-100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43
|
149
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,396
|
-2,125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,505
|
7,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,723
|
-6,604
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,000
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
193
|
-130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,330
|
-734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,919
|
26,431
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,502
|
-29,380
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,417
|
-2,949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
581
|
3,733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,058
|
3,597
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,639
|
7,331
|