I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
551
|
10,939
|
11,161
|
48,889
|
4,984
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,155
|
2,321
|
9,649
|
36,986
|
15,128
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,018
|
2,494
|
4,385
|
6,876
|
4,613
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,378
|
-8,385
|
-972
|
-2,925
|
-969
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,514
|
8,211
|
6,236
|
33,035
|
11,484
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,706
|
13,259
|
20,810
|
85,875
|
20,112
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
153,866
|
174,540
|
-126,568
|
661,698
|
-8,784
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-182,237
|
-249,823
|
-245,624
|
703,414
|
25,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-371,414
|
112,523
|
240,060
|
-702,536
|
-431,820
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,079
|
12,371
|
8,091
|
1,392
|
-112
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,514
|
-8,211
|
-6,236
|
-33,035
|
-11,484
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-48,808
|
-131
|
6,132
|
-626
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,609
|
2,244
|
0
|
-4,971
|
-1,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-394,124
|
8,095
|
-109,598
|
717,968
|
-408,967
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-456
|
-630
|
-1,801
|
-7,932
|
-7,630
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
218
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,196
|
3,196
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,373
|
3,144
|
-89
|
4,938
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,491
|
2,481
|
6,761
|
2,257
|
270
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,160
|
16,420
|
8,104
|
-5,545
|
-2,422
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
-3,128
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
289,625
|
275,268
|
260,507
|
207,692
|
230,391
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-219,619
|
-184,492
|
-256,805
|
-493,638
|
-230,909
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-64,098
|
4,157
|
0
|
-772
|
-25,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,908
|
94,932
|
3,702
|
-286,718
|
-28,646
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-390,376
|
119,447
|
-97,791
|
425,705
|
-440,036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
519,864
|
129,488
|
248,935
|
151,144
|
598,870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,488
|
248,935
|
151,144
|
576,849
|
158,834
|