TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
934,859
|
801,497
|
903,995
|
460,468
|
586,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,245
|
4,815
|
7,191
|
14,485
|
47,316
|
1. Tiền
|
12,245
|
4,815
|
7,191
|
14,485
|
47,316
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
796,333
|
629,456
|
749,209
|
297,868
|
342,830
|
1. Phải thu khách hàng
|
783,879
|
619,325
|
742,485
|
291,073
|
338,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,209
|
9,900
|
7,074
|
4,336
|
4,446
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,837
|
1,003
|
17
|
2,575
|
5
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-592
|
-772
|
-367
|
-116
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126,051
|
167,072
|
145,716
|
145,971
|
196,062
|
1. Hàng tồn kho
|
126,051
|
167,072
|
145,716
|
145,971
|
196,062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
231
|
154
|
1,879
|
2,144
|
194
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
231
|
154
|
35
|
300
|
194
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,844
|
1,844
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,541,377
|
1,328,708
|
1,276,051
|
1,197,277
|
1,105,655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,903
|
31,903
|
33,553
|
33,553
|
33,553
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,903
|
31,903
|
33,553
|
33,553
|
33,553
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,342,384
|
1,151,261
|
1,070,742
|
1,024,232
|
939,268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,340,331
|
1,149,418
|
1,068,982
|
1,022,556
|
937,675
|
- Nguyên giá
|
5,828,861
|
5,845,435
|
5,800,670
|
5,877,232
|
5,895,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,488,530
|
-4,696,017
|
-4,731,688
|
-4,854,676
|
-4,957,560
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,052
|
1,843
|
1,760
|
1,676
|
1,593
|
- Nguyên giá
|
9,497
|
9,497
|
9,497
|
9,497
|
9,497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,444
|
-7,654
|
-7,737
|
-7,821
|
-7,904
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
144,111
|
132,223
|
122,181
|
120,726
|
114,178
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133,394
|
121,505
|
115,036
|
110,009
|
103,461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,717
|
10,717
|
7,145
|
10,717
|
10,717
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,476,236
|
2,130,206
|
2,180,046
|
1,657,745
|
1,692,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,058,800
|
1,743,753
|
1,772,595
|
1,214,690
|
1,310,730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,462,527
|
1,273,226
|
1,475,131
|
871,402
|
1,035,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
446,919
|
482,140
|
592,061
|
444,587
|
494,101
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
174,135
|
142,713
|
201,769
|
186,995
|
221,960
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
12
|
0
|
11
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,414
|
52,680
|
21,697
|
54,845
|
49,211
|
6. Phải trả người lao động
|
153,560
|
155,947
|
183,246
|
119,078
|
100,128
|
7. Chi phí phải trả
|
23,521
|
10,509
|
1,929
|
2,270
|
7,464
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
509,472
|
309,676
|
457,381
|
7,508
|
27,950
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
98,161
|
0
|
54,846
|
76,935
|
II. Nợ dài hạn
|
596,273
|
470,528
|
297,464
|
343,287
|
275,420
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
596,273
|
470,528
|
297,464
|
343,287
|
275,420
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417,436
|
386,452
|
407,451
|
443,055
|
381,326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417,436
|
386,452
|
407,451
|
443,055
|
381,326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
254,152
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,789
|
54,061
|
54,061
|
54,061
|
73,895
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123,495
|
78,239
|
99,238
|
134,842
|
53,280
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
85,506
|
21,388
|
17,049
|
1,261
|
57,561
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,476,236
|
2,130,206
|
2,180,046
|
1,657,745
|
1,692,056
|