単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 860,436 787,222 710,949 730,968 759,348
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 860,436 787,222 710,949 730,968 759,348
Giá vốn hàng bán 753,682 706,545 625,070 662,150 683,337
Lợi nhuận gộp 106,754 80,677 85,879 68,818 76,012
Doanh thu hoạt động tài chính -20 18 917 16 23
Chi phí tài chính 38,095 18,150 22,854 9,409 9,771
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,095 18,150 22,854 9,409 9,771
Chi phí bán hàng 1,398 884 1,461 835 1,091
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,282 33,390 40,823 29,533 38,073
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,958 28,272 21,658 29,057 27,100
Thu nhập khác 58 213 4,822 280 152
Chi phí khác 35 172 173 82 207
Lợi nhuận khác 23 42 4,649 198 -54
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,981 28,314 26,307 29,255 27,045
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,003 5,663 1,736 7,916 5,822
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 3,572 0
Chi phí thuế TNDN 6,003 5,663 5,308 7,916 5,822
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,978 22,651 20,999 21,339 21,223
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,978 22,651 20,999 21,339 21,223
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)