I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,981
|
28,314
|
26,307
|
29,255
|
27,045
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
233,496
|
238,545
|
5,174
|
187,154
|
134,579
|
- Khấu hao TSCĐ
|
149,166
|
207,578
|
94,391
|
123,166
|
102,858
|
- Các khoản dự phòng
|
57,310
|
12,835
|
-98,566
|
54,595
|
21,973
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
20
|
-18
|
-5,532
|
-16
|
-23
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
26,999
|
18,150
|
14,881
|
9,409
|
9,771
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
263,477
|
266,859
|
31,482
|
216,409
|
161,624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-217,653
|
163,052
|
-123,738
|
512,402
|
-43,002
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,234
|
-41,021
|
21,356
|
989
|
-50,090
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
321,833
|
-268,857
|
169,464
|
-535,216
|
33,071
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15,050
|
11,965
|
6,589
|
6,261
|
6,654
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,443
|
-35,808
|
2,579
|
-9,768
|
-9,554
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,243
|
-6,003
|
-5,665
|
-9,787
|
-7,007
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
674
|
220
|
1,021
|
310
|
148
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,797
|
8,273
|
-2,448
|
-15,911
|
-6,352
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
300,664
|
98,681
|
100,641
|
165,690
|
85,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,406
|
-10,448
|
-24,433
|
-36,429
|
-54,624
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-105
|
4,556
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
18
|
21
|
16
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,376
|
-10,535
|
-19,856
|
-36,413
|
-54,601
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,166
|
425,311
|
532,462
|
195,983
|
329,846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-548,376
|
-515,835
|
-595,605
|
-297,633
|
-348,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9
|
-5,051
|
-15,266
|
-20,332
|
20,295
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-276,218
|
-95,575
|
-78,408
|
-121,982
|
1,941
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,070
|
-7,430
|
2,376
|
7,294
|
32,831
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,175
|
12,245
|
4,815
|
7,191
|
14,485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,245
|
4,815
|
7,191
|
14,485
|
47,316
|