TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,381
|
504,379
|
398,257
|
369,863
|
375,510
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
516
|
4,733
|
3,397
|
7,874
|
4,436
|
1. Tiền
|
516
|
4,733
|
3,397
|
7,874
|
4,436
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21
|
21
|
21
|
21
|
9
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
133
|
133
|
133
|
133
|
133
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-111
|
-111
|
-112
|
-112
|
-124
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,574
|
219,366
|
128,893
|
104,510
|
90,413
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,022
|
88,982
|
97,909
|
79,741
|
73,791
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,439
|
131,685
|
33,632
|
28,385
|
22,201
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,749
|
10,334
|
8,896
|
9,677
|
8,271
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,635
|
-11,635
|
-11,544
|
-13,292
|
-13,851
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
294,115
|
279,619
|
257,813
|
252,213
|
276,435
|
1. Hàng tồn kho
|
294,115
|
279,619
|
257,813
|
252,213
|
276,435
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,154
|
639
|
8,133
|
5,246
|
4,216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16
|
639
|
1,406
|
1,296
|
880
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,138
|
0
|
4,041
|
3,710
|
3,336
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2,686
|
240
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,233
|
198,544
|
300,959
|
313,405
|
315,776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95,432
|
95,432
|
94,902
|
105,123
|
101,512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
95,432
|
95,432
|
94,902
|
105,123
|
101,512
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,489
|
64,911
|
119,046
|
116,350
|
170,299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,659
|
53,367
|
107,789
|
115,571
|
169,561
|
- Nguyên giá
|
236,610
|
237,170
|
281,694
|
292,522
|
349,033
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181,951
|
-183,802
|
-173,906
|
-176,951
|
-179,472
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,930
|
10,684
|
10,438
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14,761
|
14,761
|
14,761
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,830
|
-4,076
|
-4,322
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
900
|
860
|
819
|
779
|
739
|
- Nguyên giá
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,426
|
-1,467
|
-1,507
|
-1,547
|
-1,588
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,150
|
1,624
|
2,288
|
2,012
|
2,064
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,150
|
1,624
|
2,288
|
2,012
|
2,064
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
573,614
|
702,923
|
699,216
|
683,269
|
691,286
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
379,791
|
251,881
|
246,331
|
231,130
|
229,683
|
I. Nợ ngắn hạn
|
379,791
|
251,881
|
246,331
|
231,130
|
229,683
|
1. Vay và nợ ngắn
|
205,498
|
91,058
|
89,080
|
73,996
|
68,780
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
100,784
|
84,086
|
78,575
|
79,095
|
77,034
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,623
|
4,845
|
2,060
|
7,462
|
14,376
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,408
|
5,908
|
10,286
|
4,029
|
3,513
|
6. Phải trả người lao động
|
3,658
|
3,886
|
5,775
|
4,585
|
3,925
|
7. Chi phí phải trả
|
32,938
|
35,511
|
34,147
|
36,625
|
38,311
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,882
|
26,587
|
26,407
|
25,339
|
23,744
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,823
|
451,042
|
452,885
|
452,138
|
461,603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,823
|
451,042
|
452,885
|
452,138
|
461,603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
444,000
|
444,000
|
444,000
|
444,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,598
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,752
|
-2,203
|
-360
|
-1,107
|
8,357
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
573,614
|
702,923
|
699,216
|
683,269
|
691,286
|