I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,779
|
13,549
|
11,865
|
7,558
|
12,292
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,389
|
3,980
|
-7,794
|
252
|
4,491
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,069
|
2,138
|
-9,610
|
-1,236
|
2,561
|
- Các khoản dự phòng
|
-467
|
0
|
-83
|
|
571
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18
|
0
|
142
|
|
-50
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
893
|
-1
|
-4
|
-146
|
144
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,911
|
1,843
|
1,761
|
1,634
|
1,265
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,167
|
17,529
|
4,071
|
7,810
|
16,783
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,615
|
-133,363
|
79,209
|
5,167
|
16,577
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,395
|
14,496
|
21,806
|
1,461
|
-24,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,726
|
-21,893
|
-10,361
|
-1,984
|
-589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
80
|
-1,097
|
-1,431
|
383
|
363
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,833
|
-35
|
-2,011
|
-1,634
|
1,634
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
870
|
|
-203
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,426
|
-124,363
|
92,152
|
11,204
|
10,343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,145
|
-976
|
-92,669
|
-1,265
|
-8,491
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
1,150
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-893
|
-4
|
9
|
146
|
-144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,038
|
-980
|
-91,511
|
-1,119
|
-8,635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
100,000
|
-100,000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,922
|
33,645
|
-89,158
|
2,290
|
536
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,600
|
-3,433
|
-56,160
|
-7,900
|
-5,750
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-639
|
-652
|
-661
|
|
19
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,683
|
129,560
|
-1,978
|
-5,610
|
-5,195
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-781
|
4,217
|
-1,337
|
4,475
|
-3,488
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,297
|
516
|
4,733
|
3,399
|
7,874
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
50
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
516
|
4,733
|
3,397
|
7,874
|
4,436
|