Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,422
|
63,961
|
31,308
|
41,354
|
35,549
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
71,422
|
63,961
|
31,308
|
41,354
|
35,549
|
Giá vốn hàng bán
|
73,523
|
66,033
|
33,434
|
43,687
|
37,954
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,101
|
-2,072
|
-2,127
|
-2,333
|
-2,405
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
9
|
5
|
4
|
3
|
Chi phí tài chính
|
2,297
|
2,945
|
1,873
|
1,326
|
1,115
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,297
|
2,945
|
1,873
|
1,326
|
115
|
Chi phí bán hàng
|
166
|
162
|
156
|
156
|
177
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,767
|
1,724
|
1,500
|
1,478
|
1,274
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,325
|
-6,893
|
-5,651
|
-5,289
|
-4,967
|
Thu nhập khác
|
|
19,286
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
870
|
0
|
631
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-870
|
19,286
|
-631
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,195
|
12,392
|
-6,282
|
-5,289
|
-4,967
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,556
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,556
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,750
|
12,392
|
-6,282
|
-5,289
|
-4,967
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,750
|
12,392
|
-6,282
|
-5,289
|
-4,967
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|