単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,150,167 2,083,334 2,155,109 2,157,867 2,182,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,308 87,704 244,024 89,255 247,282
1. Tiền 51,744 51,830 50,898 49,811 55,282
2. Các khoản tương đương tiền 15,564 35,874 193,126 39,444 192,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,097,434 1,009,549 946,308 1,052,287 927,891
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,171 316,221 307,801 323,427 329,413
1. Phải thu khách hàng 16,770 16,855 14,240 17,566 17,521
2. Trả trước cho người bán 7,546 10,892 11,476 17,663 19,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 314,100 288,719 282,331 288,444 292,946
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245 -245 -245 -245 -245
IV. Tổng hàng tồn kho 637,060 659,345 647,089 682,204 667,205
1. Hàng tồn kho 637,060 659,345 647,089 682,204 667,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,193 10,515 9,886 10,693 10,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904 670 617 793 887
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,482 9,805 9,220 9,221 9,605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 806 40 49 678 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 882,445 887,774 900,558 899,221 954,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227 5,227 5,227 5,227 5,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,227 5,227 5,227 5,227 5,227
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
II. Tài sản cố định 57,985 56,305 55,456 53,369 52,577
1. Tài sản cố định hữu hình 56,403 54,658 53,818 51,745 49,823
- Nguyên giá 137,107 137,051 137,984 137,984 138,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,704 -82,393 -84,165 -86,239 -88,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,582 1,648 1,637 1,624 2,755
- Nguyên giá 2,910 2,940 2,940 2,940 4,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,329 -1,293 -1,303 -1,317 -1,387
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 492,855 480,182 467,909 507,245 578,865
- Nguyên giá 830,229 830,229 830,354 882,794 967,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,373 -350,047 -362,445 -375,549 -388,899
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 202,836 206,364 225,158 225,158 225,158
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,206 106,734 145,528 145,528 145,528
3. Đầu tư dài hạn khác 99,630 99,630 99,630 99,630 99,630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -20,000 -20,000 -20,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 48,245 47,915 52,625 48,860 47,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,245 47,915 52,625 48,860 47,155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,032,611 2,971,108 3,055,666 3,057,087 3,136,578
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,549,432 1,456,626 1,460,755 1,431,003 1,561,809
I. Nợ ngắn hạn 968,121 856,974 865,744 850,681 940,757
1. Vay và nợ ngắn 42,378 43,591 54,257 56,225 56,225
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,350 38,015 29,259 26,686 37,413
4. Người mua trả tiền trước 215 8,337 19,877 40,011 73
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,218 10,267 10,580 7,959 4,814
6. Phải trả người lao động 10,026 7,740 10,281 7,750 10,241
7. Chi phí phải trả 652,258 635,581 640,780 614,994 627,004
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 145,853 51,322 51,122 49,064 143,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 581,311 599,651 595,011 580,322 621,052
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 67,352 74,068 75,425 71,700 74,958
4. Vay và nợ dài hạn 124,348 138,786 126,701 118,024 147,829
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 388,064 385,455 392,021 389,380 396,974
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,483,179 1,514,482 1,594,911 1,626,085 1,574,769
I. Vốn chủ sở hữu 1,483,179 1,514,482 1,594,911 1,626,085 1,574,769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,120 500,120 500,120 500,120 500,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770 71,770 71,770 71,770 71,770
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 97,217 97,217 97,217 97,217 144,284
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 813,374 845,375 925,804 956,977 858,595
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,825 62,122 49,589 47,991 61,237
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 698 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,032,611 2,971,108 3,055,666 3,057,087 3,136,578