TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,150,167
|
2,083,334
|
2,155,109
|
2,157,867
|
2,182,295
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,308
|
87,704
|
244,024
|
89,255
|
247,282
|
1. Tiền
|
51,744
|
51,830
|
50,898
|
49,811
|
55,282
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,564
|
35,874
|
193,126
|
39,444
|
192,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,097,434
|
1,009,549
|
946,308
|
1,052,287
|
927,891
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
338,171
|
316,221
|
307,801
|
323,427
|
329,413
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,770
|
16,855
|
14,240
|
17,566
|
17,521
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,546
|
10,892
|
11,476
|
17,663
|
19,192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
314,100
|
288,719
|
282,331
|
288,444
|
292,946
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
637,060
|
659,345
|
647,089
|
682,204
|
667,205
|
1. Hàng tồn kho
|
637,060
|
659,345
|
647,089
|
682,204
|
667,205
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,193
|
10,515
|
9,886
|
10,693
|
10,504
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
904
|
670
|
617
|
793
|
887
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,482
|
9,805
|
9,220
|
9,221
|
9,605
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
806
|
40
|
49
|
678
|
11
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
882,445
|
887,774
|
900,558
|
899,221
|
954,283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5,227
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
II. Tài sản cố định
|
57,985
|
56,305
|
55,456
|
53,369
|
52,577
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,403
|
54,658
|
53,818
|
51,745
|
49,823
|
- Nguyên giá
|
137,107
|
137,051
|
137,984
|
137,984
|
138,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,704
|
-82,393
|
-84,165
|
-86,239
|
-88,277
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,582
|
1,648
|
1,637
|
1,624
|
2,755
|
- Nguyên giá
|
2,910
|
2,940
|
2,940
|
2,940
|
4,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,329
|
-1,293
|
-1,303
|
-1,317
|
-1,387
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
492,855
|
480,182
|
467,909
|
507,245
|
578,865
|
- Nguyên giá
|
830,229
|
830,229
|
830,354
|
882,794
|
967,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337,373
|
-350,047
|
-362,445
|
-375,549
|
-388,899
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
202,836
|
206,364
|
225,158
|
225,158
|
225,158
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103,206
|
106,734
|
145,528
|
145,528
|
145,528
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
99,630
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-20,000
|
-20,000
|
-20,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48,245
|
47,915
|
52,625
|
48,860
|
47,155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48,245
|
47,915
|
52,625
|
48,860
|
47,155
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,032,611
|
2,971,108
|
3,055,666
|
3,057,087
|
3,136,578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,549,432
|
1,456,626
|
1,460,755
|
1,431,003
|
1,561,809
|
I. Nợ ngắn hạn
|
968,121
|
856,974
|
865,744
|
850,681
|
940,757
|
1. Vay và nợ ngắn
|
42,378
|
43,591
|
54,257
|
56,225
|
56,225
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
46,350
|
38,015
|
29,259
|
26,686
|
37,413
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215
|
8,337
|
19,877
|
40,011
|
73
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,218
|
10,267
|
10,580
|
7,959
|
4,814
|
6. Phải trả người lao động
|
10,026
|
7,740
|
10,281
|
7,750
|
10,241
|
7. Chi phí phải trả
|
652,258
|
635,581
|
640,780
|
614,994
|
627,004
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
145,853
|
51,322
|
51,122
|
49,064
|
143,750
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
581,311
|
599,651
|
595,011
|
580,322
|
621,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
67,352
|
74,068
|
75,425
|
71,700
|
74,958
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
124,348
|
138,786
|
126,701
|
118,024
|
147,829
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
388,064
|
385,455
|
392,021
|
389,380
|
396,974
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,483,179
|
1,514,482
|
1,594,911
|
1,626,085
|
1,574,769
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,483,179
|
1,514,482
|
1,594,911
|
1,626,085
|
1,574,769
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
500,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
71,770
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
97,217
|
97,217
|
97,217
|
97,217
|
144,284
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
813,374
|
845,375
|
925,804
|
956,977
|
858,595
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
66,825
|
62,122
|
49,589
|
47,991
|
61,237
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
698
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,032,611
|
2,971,108
|
3,055,666
|
3,057,087
|
3,136,578
|