単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 134,960 109,735 170,222 98,554 134,723
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -43,220 -145,955 -40,978 -35,064 -33,060
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,438 -7,268 -8,871 -10,909 -14,119
4. Tiền chi trả lãi vay -1,293 -1,177 -4,088 -3,700 -3,564
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,697 0 -11,423 -10,645 -11,276
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 104,036 138,607 11,601 1,074 5,454
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -154,895 -174,053 -46,372 -80,337 -14,549
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,453 -80,111 70,090 -41,028 63,609
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -3,750 -17,791 -70,743
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -218,070 -464,686 -173,657
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 281,310 358,707 298,053
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 150
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 27,245 16,736 9,128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 150 86,755 -107,034 62,781
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,800 0 9,100 3,000 43,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,320 -5,760 -10,519 -9,709 -13,196
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -73,890 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -189 -203
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -78,410 -5,949 -1,622 -6,709 29,804
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -55,957 -85,910 155,224 -154,770 156,194
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 447,659 381,511 87,704 244,024 89,255
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1,096 1,834
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 391,702 295,601 244,024 89,255 247,282