単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 138,116 144,540 139,424 125,079 138,960
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -61,005 -57,076 -45,587 -45,486 -47,201
3. Tiền chi trả cho người lao động -22,225 -26,613 -28,910 -28,699 -23,934
4. Tiền chi trả lãi vay -3,057 -2,359 -1,215 -309 -297
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,010 -6,968 -6,437 -6,067 -6,882
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,252 6,607 7,970 11,387 231,589
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -35,633 -39,761 -35,735 -34,661 -222,966
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,438 18,370 29,510 21,244 69,268
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,169 -5,109 -971 -4,029 -2,237
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 619 196 3 625 285
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -7,000 -12,000 -6,000 -78,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 14,000 9,000 2,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7,921 0 -660 -956 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,448 373 590 446 439
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,023 -11,540 962 -915 -77,513
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84,960 74,257 67,312 24,861 26,251
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75,929 -79,135 -85,534 -28,725 -18,245
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,185 -6,016 -9,290 -9,967 -6,788
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,153 -10,894 -27,512 -13,832 1,218
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,738 -4,064 2,959 6,497 -7,027
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,704 10,966 6,902 9,861 16,358
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,966 6,902 9,861 16,358 9,331