I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
138,116
|
144,540
|
139,424
|
125,079
|
138,960
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61,005
|
-57,076
|
-45,587
|
-45,486
|
-47,201
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,225
|
-26,613
|
-28,910
|
-28,699
|
-23,934
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,057
|
-2,359
|
-1,215
|
-309
|
-297
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,010
|
-6,968
|
-6,437
|
-6,067
|
-6,882
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,252
|
6,607
|
7,970
|
11,387
|
231,589
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35,633
|
-39,761
|
-35,735
|
-34,661
|
-222,966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,438
|
18,370
|
29,510
|
21,244
|
69,268
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,169
|
-5,109
|
-971
|
-4,029
|
-2,237
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
619
|
196
|
3
|
625
|
285
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-7,000
|
-12,000
|
-6,000
|
-78,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
14,000
|
9,000
|
2,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,921
|
0
|
-660
|
-956
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,448
|
373
|
590
|
446
|
439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,023
|
-11,540
|
962
|
-915
|
-77,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84,960
|
74,257
|
67,312
|
24,861
|
26,251
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,929
|
-79,135
|
-85,534
|
-28,725
|
-18,245
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,185
|
-6,016
|
-9,290
|
-9,967
|
-6,788
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,153
|
-10,894
|
-27,512
|
-13,832
|
1,218
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,738
|
-4,064
|
2,959
|
6,497
|
-7,027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,704
|
10,966
|
6,902
|
9,861
|
16,358
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,966
|
6,902
|
9,861
|
16,358
|
9,331
|