単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,016 23,650 24,854 26,041 20,293
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,553 -2,979 -2,122 -3,092 -5,886
- Khấu hao TSCĐ 6,359 6,771 6,698 6,574 5,454
- Các khoản dự phòng -78 95 -17 -468 296
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,216 -9,847 -8,848 -9,313 -11,680
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,383 2 45 115 43
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,463 20,671 22,732 22,949 14,407
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,699 -5,466 -5,389 -3,084 8,817
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,819 5,007 -3,948 -1,984 11,683
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,513 951 -3,383 91 -4,479
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,301 722 942 647 642
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,665 12 -47 -115 -38
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,547 -3,523 -4,951 -4,601 -2,824
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 260 70 24 25 13
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,721 -3,451 -1,967 -3,098 -1,809
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,459 14,993 4,013 10,831 26,410
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,786 -2,613 -485 -16,120 -22,131
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 140 220 0 369
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -203,000 -225,800 -265,800 -282,300 -299,240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 203,077 218,200 253,600 286,100 281,740
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,946 10,266 9,726 7,273 11,687
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,377 273 -2,959 -4,676 -27,944
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 1,015 5,532 8,293 10,220
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -5,615 -9,225 -4,667
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,116 -13,096 -9,470 -9,416 -5,551
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,116 -12,081 -9,553 -10,348 2
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,279 3,185 -8,499 -4,193 -1,532
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,687 19,408 22,593 14,089 9,896
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,408 22,593 14,094 9,896 8,364